1
|
150222HPXG13
|
Thép cuộn cán nóng,cán phẳng,không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, đã ngâm dầu tẩy gỉ, Q235B, mới 100%.Kt:dày 1.3 mm x rộng 1500mm x cuộn
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI KIM KHí ĐạT PHáT
|
CHEONGFULI (XIAMEN) CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
183510 KGM
|
2
|
040422AAZH033638B
|
CỦ TỎI TƯƠI (Allium sativum) chưa qua chế biến,dùng để chế biến thực phẩm,20kg/ bao
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI KIM KHí ĐạT PHáT
|
GUANGXI LIZHIHAI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
29000 KGM
|
3
|
010422COAU7237830610
|
CỦ TỎI TƯƠI (Allium sativum) 20kg/ bao
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI KIM KHí ĐạT PHáT
|
GUANGXI LIZHIHAI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
29000 KGM
|
4
|
090222TW2203JT28/29
|
Thép cuộn cán nóng chống trượt,cán phẳng,không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm dầu tẩy gỉ, tiêu chuẩn JIS G3101, mới 100%.Kt:dày 3.0 mm x rộng 1500mm x cuộn
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI KIM KHí ĐạT PHáT
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2022-04-03
|
CHINA
|
290540 KGM
|
5
|
090222TW2203JT52
|
Thép cuộn cán nóng chống trượt,cán phẳng,không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm dầu tẩy gỉ, tiêu chuẩn JIS G3101, mới 100%.Kt:dày (3.0 - 4.0)mm x rộng 1500mm x cuộn
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI KIM KHí ĐạT PHáT
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2022-01-03
|
CHINA
|
290900 KGM
|
6
|
240420HPRZ12
|
Thép hợp kim cán phẳng HS tương ứng 98110010 (hàm lượng Bo>0.0008% tính theo TL), chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn. KT: 0.6mm x 1250mm x cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI KIM KHí ĐạT PHáT
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONGKONG) CO., LIMITED
|
2020-11-05
|
CHINA
|
63060 KGM
|
7
|
240420HPRZ12
|
Thép hợp kim cán phẳng HS tương ứng 98110010 (hàm lượng Bo>0.0008% tính theo TL), chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn. KT: 0.5mm x 1250mm x cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI KIM KHí ĐạT PHáT
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONGKONG) CO., LIMITED
|
2020-11-05
|
CHINA
|
183460 KGM
|
8
|
240420HPRZ12
|
Thép hợp kim cán phẳng HS tương ứng 98110010 (hàm lượng Bo>0.0008% tính theo TL), chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn. KT: 0.4mm x 1250mm x cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI KIM KHí ĐạT PHáT
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONGKONG) CO., LIMITED
|
2020-11-05
|
CHINA
|
112880 KGM
|
9
|
240420HPRZ12
|
Thép hợp kim cán phẳng HS tương ứng 98110010 (hàm lượng Bo>0.0008% tính theo TL), chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn. KT: 0.6mm x 1250mm x cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI KIM KHí ĐạT PHáT
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONGKONG) CO., LIMITED
|
2020-11-05
|
CHINA
|
63060 KGM
|
10
|
240420HPRZ12
|
Thép hợp kim cán phẳng HS tương ứng 98110010 (hàm lượng Bo>0.0008% tính theo TL), chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn. KT: 0.5mm x 1250mm x cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI KIM KHí ĐạT PHáT
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONGKONG) CO., LIMITED
|
2020-11-05
|
CHINA
|
183460 KGM
|