1
|
278599076
|
I1-2#&Abamectin 95% TG - Chế phẩm trung gian để sản xuất thuốc trừ sâu - GĐ :1804/TB-TCHQ(05/04/2018)
|
Công ty TNHH Sundat Crop Science
|
SUNDAT (S) PTE LTD
|
2018-07-11
|
SINGAPORE
|
75 KGM
|
2
|
278599076
|
M2-1#&Thuốc điều hòa sinh trưởng cây trồng - Ethephon 50% W/V SL - GĐ : 13908/TB-TCHQ(18/11/2014)
|
Công ty TNHH Sundat Crop Science
|
SUNDAT (S) PTE LTD
|
2018-07-11
|
SINGAPORE
|
9000 LTR
|
3
|
SITDSHSGT37516
|
I8-1#&Carbosulfan 90%TG - Chế phẩm trung gian dùng làm nlsx thuốc trừ côn trùng - GĐ: 103048-SG (24/11/2010)
|
Công ty TNHH Sundat Crop Science
|
SUNDAT (S) PTE LTD
|
2018-06-12
|
SINGAPORE
|
1800 KGM
|
4
|
SITDSHSGT37516
|
I22#&Diazinon 95 % tg - Chế phẩm trung gian dùng làm nlsx thuốc trừ côn trùng - GĐ: 2199/N3.13/TĐ (23/12/2013)
|
Công ty TNHH Sundat Crop Science
|
SUNDAT (S) PTE LTD
|
2018-06-12
|
SINGAPORE
|
5280 KGM
|
5
|
YMLUI236017043
|
C1-5A#&0.5LTR FLUORINATED Bottle - Chai nhựa 0.5L
|
Công ty TNHH Sundat Crop Science
|
SUNDAT (S) PTE LTD
|
2018-05-10
|
SINGAPORE
|
25200 PCE
|
6
|
YMLUI236017043
|
C1-5#&Chai nhựa loại 1 L -1LTR FLUORINATED BOTTLE
|
Công ty TNHH Sundat Crop Science
|
SUNDAT (S) PTE LTD
|
2018-05-10
|
SINGAPORE
|
2250 PCE
|
7
|
278556723
|
F9#&Chlorothalonil 98% tg - Thuốc trừ nấm -GĐ: 1720/N3.13/TĐ (14/10/2013)
|
Công ty TNHH Sundat Crop Science
|
SUNDAT (S) PTE LTD
|
2018-05-03
|
SINGAPORE
|
8000 KGM
|
8
|
278556723
|
I1-2#&Abamectin 95% TG - Chế phẩm trung gian để sản xuất thuốc trừ sâu - GĐ :1804/TB-TCHQ(05/04/2018)
|
Công ty TNHH Sundat Crop Science
|
SUNDAT (S) PTE LTD
|
2018-05-03
|
SINGAPORE
|
300 KGM
|
9
|
I17-1#&Oxamyl 95%TG - Chế phẩm trung gian dùng sx thuốc trừ côn trùng - GĐ :1287/N3.13/TĐ (10/08/2013)
|
Công ty TNHH Sundat Crop Science
|
SUNDAT (S) PTE LTD
|
2018-04-24
|
SINGAPORE
|
9000 KGM
|
10
|
KMTCSHAB360924
|
I5-1#&Cartap 98%TG- Chế phẩm trung gian dùng sx thuốc trừ côn trùng - GĐ : 0434/N3.13/TĐ (25/03/2013)
|
Công ty TNHH Sundat Crop Science
|
SUNDAT (S) PTE LTD
|
2018-04-05
|
SINGAPORE
|
12000 KGM
|