1
|
311221TW2177JT38
|
Thép không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa ngâm tẩy gỉ, chưa: tráng phủ mạ, sơn; C<0.6%, mới 100%. TC: JIS G3101-SS400. Kích cỡ: 10.0mm x 1500mm x C
|
Công Ty TNHH Sxtm & Dv Xnk Thép Miền Bắc
|
AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
148490 KGM
|
2
|
181221TW2173JT31
|
Thép không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa ngâm tẩy gỉ, chưa: tráng phủ mạ, sơn; C<0.6%, mới 100%. TC: JIS G3101-SS400. Kích cỡ: 8.0mm x 1500mm x C
|
Công Ty TNHH Sxtm & Dv Xnk Thép Miền Bắc
|
AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE CO.,LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
148350 KGM
|
3
|
181221TW2173JT31
|
Thép không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa ngâm tẩy gỉ, chưa: tráng phủ mạ, sơn; C<0.6%, mới 100%. TC: JIS G3101-SS400. Kích cỡ: 6.0mm x 1500mm x C
|
Công Ty TNHH Sxtm & Dv Xnk Thép Miền Bắc
|
AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE CO.,LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
119130 KGM
|
4
|
181221TW2173JT31
|
Thép không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa ngâm tẩy gỉ, chưa: tráng phủ mạ, sơn; C<0.6%, mới 100%. TC: JIS G3101-SS400. Kích cỡ: 5.0mm x 1500mm x C
|
Công Ty TNHH Sxtm & Dv Xnk Thép Miền Bắc
|
AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE CO.,LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
119090 KGM
|
5
|
030421TW2144JT13-1
|
Thép hợp kim Bo, B>=0.0008%, được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, chưa: tráng phủ mạ, sơn; mới 100%. TC: JIS G3101-SS400B. KT: 3.0mm x 1220mm x cuộn.
|
Công Ty TNHH Sxtm & Dv Xnk Thép Miền Bắc
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2021-12-05
|
CHINA
|
501170 KGM
|
6
|
030421TW2144JT13-2
|
Thép hợp kim Bo, B>=0.0008%, được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, chưa: tráng phủ mạ, sơn; mới 100%. TC: JIS G3101-SS400B. KT: 3.0mm x 1220mm x cuộn.
|
Công Ty TNHH Sxtm & Dv Xnk Thép Miền Bắc
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2021-12-05
|
CHINA
|
500300 KGM
|
7
|
030421TW2144JT13-2
|
Thép hợp kim Bo, B>=0.0008%, được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, chưa: tráng phủ mạ, sơn; mới 100%. TC: JIS G3101-SS400B. KT: 3.0mm x 1220mm x cuộn.
|
Công Ty TNHH Sxtm & Dv Xnk Thép Miền Bắc
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2021-12-05
|
CHINA
|
500300 KGM
|
8
|
030421TW2144JT13-1
|
Thép hợp kim Bo, B>=0.0008%, được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, chưa: tráng phủ mạ, sơn; mới 100%. TC: JIS G3101-SS400B. KT: 3.0mm x 1220mm x cuộn.
|
Công Ty TNHH Sxtm & Dv Xnk Thép Miền Bắc
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2021-12-05
|
CHINA
|
501170 KGM
|
9
|
290720HPXG48
|
Thép hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa ngâm tẩy gỉ, chưa tráng phủ mạ, sơn; loại 1, mới 100%.TC: JIS G3101, SS400B. KT:4.8mm x 1500mm x C, hàm lượng Bo min 0.0013%
|
Công Ty TNHH Sxtm & Dv Xnk Thép Miền Bắc
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2020-08-21
|
CHINA
|
49130 KGM
|
10
|
290720HPXG48
|
Thép hợp kim , cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa ngâm tẩy gỉ, chưa tráng phủ mạ, sơn; loại 1, mới 100%.TC: JIS G3101, SS400B. KT:3.8mm x 1500mm x C, hàm lượng Bo min 0.0013%
|
Công Ty TNHH Sxtm & Dv Xnk Thép Miền Bắc
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2020-08-21
|
CHINA
|
48860 KGM
|