1
|
773959405574
|
19#&Dựng (không dệt), khổ 44/45"
|
Công Ty TNHH Tổng Công Ty Dệt May Miền Bắc - Vinatex
|
CHANGSHU ILSHIN/ ILSHIN INDUSTRIAL CO., LTD
|
2018-12-20
|
CHINA
|
867.25 MTK
|
2
|
773946812680
|
7#&Cúc đính nhựa(24L)
|
Công Ty TNHH Tổng Công Ty Dệt May Miền Bắc - Vinatex
|
TIGER BUTTON HONG KONG LTD
|
2018-12-15
|
HONG KONG
|
2570 PCE
|
3
|
051218VNKFNSHAHPH2018120015A
|
19#&Dựng (không dệt) khổ 150CM
|
Công Ty TNHH Tổng Công Ty Dệt May Miền Bắc - Vinatex
|
KUFNER HONG KONG LIMITED
|
2018-12-15
|
HONG KONG
|
5400 MTK
|
4
|
466275270206
|
43#&Thẻ bài giấy(nhãn mác bằng giấy đã in)
|
Công Ty TNHH Tổng Công Ty Dệt May Miền Bắc - Vinatex
|
R-PAC HONG KONG LTD
|
2018-12-14
|
HONG KONG
|
22051 PCE
|
5
|
071218SHHPG1811111128
|
55#&Vải dệt thoi 100% Polyester, khổ 57/58"
|
Công Ty TNHH Tổng Công Ty Dệt May Miền Bắc - Vinatex
|
BTSC CO., LTD
|
2018-12-14
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
3218.46 MTK
|
6
|
291118PSLSHAHPG01178
|
58#&Vải dệt thoi 30% Polyester 70% Wool, khổ 154cm
|
Công Ty TNHH Tổng Công Ty Dệt May Miền Bắc - Vinatex
|
HMS INTERNATIONAL FABRICS CORP.
|
2018-12-07
|
UNITED STATES
|
9007.92 MTK
|
7
|
231118SITGSHHPA81664M
|
55#&Vải dệt thoi 100% Polyester, khổ 57/58"
|
Công Ty TNHH Tổng Công Ty Dệt May Miền Bắc - Vinatex
|
NINGBO HOTAI TEXTILE CO., LTD
|
2018-12-05
|
CHINA
|
3041.82 MTK
|
8
|
271118VNKFNSHAHPH2018110010B
|
16#&Đệm vai
|
Công Ty TNHH Tổng Công Ty Dệt May Miền Bắc - Vinatex
|
KUFNER HONG KONG LIMITED
|
2018-12-05
|
HONG KONG
|
1000 PR
|
9
|
271118VNKFNSHAHPH2018110010B
|
19#&Dựng (không dệt) khổ 90 CM
|
Công Ty TNHH Tổng Công Ty Dệt May Miền Bắc - Vinatex
|
KUFNER HONG KONG LIMITED
|
2018-12-05
|
HONG KONG
|
540 MTK
|
10
|
271118VNKFNSHAHPH2018110010B
|
19#&Dựng (không dệt) khổ 150 CM
|
Công Ty TNHH Tổng Công Ty Dệt May Miền Bắc - Vinatex
|
KUFNER HONG KONG LIMITED
|
2018-12-05
|
HONG KONG
|
4650 MTK
|