1
|
070322LOHK-22030043-01
|
RM5#&Kẹp sắt chữ U CORE CLIP UU-10.5 C-004-1 - mã kho P4955001
|
Công ty TNHH T.T.T.I Đà Nẵng
|
TODAI ELECTRIC LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
5000 PCE
|
2
|
200222FPSQD22021030
|
RM63#&Lõi sắt từ tròn CORE CS467090 - mã kho P1405801
|
Công ty TNHH T.T.T.I Đà Nẵng
|
TODAI ELECTRIC LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
4581 PCE
|
3
|
050322AMIGL220082171A
|
RM2#&Lõi sắt từ FERRITE CORE Q/EC65.8A(EED66/51-2) DMR40 AL=3890nH - mã kho P1167101
|
Công ty TNHH T.T.T.I Đà Nẵng
|
TODAI ELECTRIC LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
8640 PR
|
4
|
220222FPSQD22021012
|
RM63#&Lõi sắt từ tròn CORE CK467060E15 - mã kho P1404001
|
Công ty TNHH T.T.T.I Đà Nẵng
|
TODAI ELECTRIC LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
7120 PCE
|
5
|
070322LOHK-22030043-01
|
RM3#&Dây đồng COPPER WIRE TEX-E 0.40 có vỏ nhựa cách điện, đường kính dây = 0.40mm - mã kho P6906509
|
Công ty TNHH T.T.T.I Đà Nẵng
|
TODAI ELECTRIC LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
7.9 KGM
|
6
|
070322LOHK-22030043-01
|
RM3#&Dây đồng COPPER WIRE TEX-E 0.35 có vỏ nhựa cách điện, đường kính dây = 0.35mm - mã kho P6906505
|
Công ty TNHH T.T.T.I Đà Nẵng
|
TODAI ELECTRIC LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
49.63 KGM
|
7
|
070322LOHK-22030043-01
|
RM3#&Dây đồng COPPER WIRE TEX-E 0.25 có vỏ nhựa cách điện, đường kính dây = 0.25mm - mã kho P6906502
|
Công ty TNHH T.T.T.I Đà Nẵng
|
TODAI ELECTRIC LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
27.6 KGM
|
8
|
070322LOHK-22030043-01
|
RM63#&Lõi sắt từ CORE MA055 R-20/12/13.5L-H - mã kho P1409101
|
Công ty TNHH T.T.T.I Đà Nẵng
|
TODAI ELECTRIC LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
84000 PCE
|
9
|
070322LOHK-22030043-01
|
RM63#&Lõi sắt từ CORE MA055 R-14/8/8/P - mã kho P1407301
|
Công ty TNHH T.T.T.I Đà Nẵng
|
TODAI ELECTRIC LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
14280 PCE
|
10
|
070322LOHK-22030043-01
|
RM63#&Lõi sắt từ CORE TL80 DRR10*12*5.5R - mã kho P1322901
|
Công ty TNHH T.T.T.I Đà Nẵng
|
TODAI ELECTRIC LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
12750 PCE
|