1
|
271221SE1122449Y
|
Trục vân (trục truyền động), bằng thép không gỉ, kích thước 125 x2290 (mm), dùng chống nhăn vải và dàn vải sang hai bên của máy phòng co vải, NSX: JIANGSU REDFLAG PRINTING & DYEING MACHIN. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TEXHONG KHáNH NGHIệP VIệT NAM
|
JIANGSU REDFLAG PRINTING & DYEING MACHINERY CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
13 PCE
|
2
|
050122SHHPG21838893
|
Chế phẩm chống nhăn vải dùng trong ngành dệt RESIN ESH, thành phần chính là dẫn xuất của 2-Imidazolidinone, muối clorua, dạng lỏng, đóng gói 140kg/thùng, mới 100%. NSX: Risun Polymer China Co., Ltd
|
CôNG TY TNHH TEXHONG KHáNH NGHIệP VIệT NAM
|
RISUN POLYMER INTERNATIONAL COMPANY LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
5600 KGM
|
3
|
080122HSWC22011010F
|
Thuốc nhuộm vải hoạt tính màu xanh lam Reactive Turq.Blue G 266%, thành phần chính: sodium sulphate, chế phẩm xanh hoạt tính 21, sodium lignosulphonate, dạng bột, đóng gói 25kg/carton, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH TEXHONG KHáNH NGHIệP VIệT NAM
|
SHAOXING SHANGYU DAMEI CHEMICAL INDUSTRY CO.,LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
080122HSWC22011010F
|
Thuốc nhuộm vải hoạt tính màu vàng Reactive Yellow 5GN, thành phần chính: sodium sulphate, chế phẩm hoạt tính vàng 42, dầu khoáng, dạng bột, đóng gói 25kg/carton, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH TEXHONG KHáNH NGHIệP VIệT NAM
|
SHAOXING SHANGYU DAMEI CHEMICAL INDUSTRY CO.,LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
500 KGM
|
5
|
122100015272186
|
Tác nhân làm sạch vải Soil Release Agent CTC-ISR-6B, thành phần: Fluorinated acrylate- polyether copolymer based on C6 structure, Polyoxyethylene alkyl ether, Tripropylene glycol,water, dạng lỏng,
|
CôNG TY TNHH TEXHONG KHáNH NGHIệP VIệT NAM
|
SHAOXING CTA-TEX CHEMICALS CO.,LTD.
|
2022-11-04
|
CHINA
|
3000 KGM
|
6
|
050122SINA159824
|
Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng nonion Fumexol WDN, dạng lỏng, chưa đóng gói bán lẻ, đóng gói 110kg/thùng. NSX: Huntsman Textile Effects (China) Co., Ltd.
|
CôNG TY TNHH TEXHONG KHáNH NGHIệP VIệT NAM
|
HUNTSMAN (SINGAPORE) PTE LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
660 KGM
|
7
|
050122SINA159824
|
Chất làm sáng quang học Uvitex EDB dùng trong công nghiệp dệt có thành phần 2-[2-[4-[2-(4-cyanophenyl)vinyl]phenyl]vinyl]benzonitrile, 2-methyl-2H-isothiazol-3-one,dạng lỏng,đ/gói 60kg/thùng,mới 100%.
|
CôNG TY TNHH TEXHONG KHáNH NGHIệP VIệT NAM
|
HUNTSMAN (SINGAPORE) PTE LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
240 KGM
|
8
|
291221AMIGL210644452A
|
Chế phẩm hoạt động bề mặt cation Scouring Agent, dạng lỏng, đóng gói 125kg/thùng, chưa đóng gói để bán lẻ, mới 100%. NSX: Suzhou NUCO New Material Technology Co., Ltd.
|
CôNG TY TNHH TEXHONG KHáNH NGHIệP VIệT NAM
|
SHANGHAI RUCO BIO-TECH CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
3000 KGM
|
9
|
291221AMIGL210644452A
|
Chế phẩm hóa chất Nucoguard T6606 có tp chính là fluoroacrylate copolyme dùng làm chất chống thấm nước trong ngành dệt nhuộm,dạng lỏng,đóng gói 120kg/thùng,mới 100%.NSX:Shanghai Ruco Bio-Tech Co.,Ltd.
|
CôNG TY TNHH TEXHONG KHáNH NGHIệP VIệT NAM
|
SHANGHAI RUCO BIO-TECH CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
4800 KGM
|
10
|
291221AMIGL210644452A
|
Chế phẩm hóa học dùng để xử lý các vật liệu dệt Nucowax 650, thành phần: Alcohols, C16-18, ethoxylated (3->20 EO), Potassium hydroxide, dạng lỏng, đóng gói 125kg/thùng, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH TEXHONG KHáNH NGHIệP VIệT NAM
|
SHANGHAI RUCO BIO-TECH CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
10000 KGM
|