1
|
230422SITSKHPG301417
|
Thép hợp kim 1.2083(Cr 13%,),dạng thanh đã qua rèn, mặt cắt ngang hình chữ nhật,KT 210x610x2230mm.chưa tráng phủ mạ hoặc sơn. t/c thép BS EN ISO 4957: 2000.NSX:KASEN STEEL CO.,LIMITED.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP ĐặC BIệT PHươNG TRANG
|
KASEN STEEL CO.,LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
2254 KGM
|
2
|
230422SITSKHPG301417
|
Thép hợp kim cán nóng P20/1.2311,dạng tấm,cán phẳng(Cr1.88%,Mo 0.18%),KT36-136x715-1205x2100-2290mm.chưa tráng phủ mạ hoặc sơn,T/C thép DIN17350-1980.NSX:KASEN STEEL CO.,LIMITED.Mới100%
|
CôNG TY TNHH THéP ĐặC BIệT PHươNG TRANG
|
KASEN STEEL CO.,LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
10348 KGM
|
3
|
230422SITSKHPG301417
|
Thép không hợp kim cán nóng S50C,dạng tấm,cán phẳng, (C:0.5%),KT12-280x715-1205x2201-2330mm,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, tiêu chuẩn thép JIS G4051.NSX KASEN STEEL CO.,LIMITED.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP ĐặC BIệT PHươNG TRANG
|
KASEN STEEL CO.,LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
192747 KGM
|
4
|
230422SITSKHPG301417
|
Thép không hợp kim cán nóng S50C,dạng tấm,cán phẳng, (C:0.5%),KT6-10x715-1260x2310-2500mm,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, tiêu chuẩn thép JIS G4051.NSX:KASEN STEEL CO.,LIMITED.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP ĐặC BIệT PHươNG TRANG
|
KASEN STEEL CO.,LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
2310 KGM
|
5
|
070422025C568234
|
Thép hợp kim Cr(1,86%-1.87%), Mo(0,17-0,19%)dạng thanh tròn,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn.KT:85-95x4900-5400mm,tc thép ISO 4957:2000.mác 40CrMnNiMo8-6(718). NSX Fushun Special Steel Co., LTD. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP ĐặC BIệT PHươNG TRANG
|
KASEN STEEL CO.,LIMITED
|
2022-04-13
|
CHINA
|
791 KGM
|
6
|
070422025C568234
|
Thép hợp kim P20/1.2311(Cr 1.84%,Mo 0.16%),dạng thanh đã qua rèn, mặt cắt ngang hình chữ nhật,KT 280x710x1665mm.chưa tráng phủ mạ hoặc sơn. t/c thép DIN 17350-1980.NSX GM.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP ĐặC BIệT PHươNG TRANG
|
KASEN STEEL CO.,LIMITED
|
2022-04-13
|
CHINA
|
2596 KGM
|
7
|
070422025C568234
|
Thép hợp kim cán nóng P20/1.2311,dạng tấm,cán phẳng(Cr1.57-1.68%,Mo 0.16-0.21%),KT12-141x715x2250-2350mm.chưa tráng phủ mạ hoặc sơn,t/c thép DIN17350-1980.NSX:JIANGSU SHAGANG GROUP CO.,LTD.Mới100%
|
CôNG TY TNHH THéP ĐặC BIệT PHươNG TRANG
|
KASEN STEEL CO.,LIMITED
|
2022-04-13
|
CHINA
|
20266 KGM
|
8
|
070422025C568234
|
Thép không hợp kim cán nóng S50C,dạng tấm,cán phẳng, (C:0.48-0.51%),KT14-260x715-1205x2190-2380mm,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, tiêu chuẩn thép JIS G4051.NSX:JIANGSU SHAGANG GROUP CO.,LTD.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP ĐặC BIệT PHươNG TRANG
|
KASEN STEEL CO.,LIMITED
|
2022-04-13
|
CHINA
|
177514 KGM
|
9
|
311221SITSKHPG264197
|
Thép hợp kim cán nóng SCM440/4140, dạng tấm, cán phắng, hàm lượng Cr:1.02-1.05%, Mo: 0.187-0.194%. Kích thước 16-90x715x2240-2280mm. tc thép JISG4053. NSX: XINYU IRON & STEEL CO., LTD.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP ĐặC BIệT PHươNG TRANG
|
KASEN STEEL CO.,LIMITED
|
2022-04-01
|
CHINA
|
13506 KGM
|
10
|
311221SITSKHPG264197
|
Thép hợp kim cán nóng P20/1.2311,dạng tấm,cán phẳng(Cr1.57-1.68%,Mo 0.16-0.21%),KT21-96x715-1205x2110-2330mm.chưa tráng phủ mạ hoặc sơn,t/c thép DIN17350-1980.NSX:JIANGSU SHAGANG GROUP CO.,LTD.Mới100%
|
CôNG TY TNHH THéP ĐặC BIệT PHươNG TRANG
|
KASEN STEEL CO.,LIMITED
|
2022-04-01
|
CHINA
|
21876 KGM
|