|
1
|
181221TW2173JT08/09/10/21
|
Cọc cừ bằng thép chưa qua đục lỗ size (mm): 400 x125 x13 dài 12m- Tiêu chuẩn JISA5528 SY 390 TYPE IV (60 Kg/M) Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP HìNH SàI GòN
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
325440 KGM
|
|
2
|
310720HCMXG17
|
Thép hợp kim hình chữ H,cán nóng,chưa sơn tráng phủ mạ, JIS G3101, mác thép SS400B, chiều rộng 400mm, quy cách: H400 X 400 X 13 X 21 mm, dài 12M,mới 100% (hàm lượng Boron>0,0008%)(Chương 98110010)
|
CôNG TY TNHH THéP HìNH SàI GòN
|
HANGZHOU COGENERATION (HONGKONG) CO.,LTD.
|
2020-08-18
|
CHINA
|
51400 KGM
|
|
3
|
310720HCMXG17
|
Thép hợp kim hình chữ H,cán nóng,chưa sơn tráng phủ mạ, JIS G3101, mác thép SS400B, chiều rộng 400mm, quy cách: H400 X 400 X 13 X 21 mm, dài 12M,mới 100% (hàm lượng Boron>0,0008%)(Chương 98110010)
|
CôNG TY TNHH THéP HìNH SàI GòN
|
HANGZHOU COGENERATION (HONGKONG) CO.,LTD.
|
2020-08-18
|
CHINA
|
51400 KGM
|
|
4
|
310720HCMXG17
|
Thép hợp kim hình chữ H,cán nóng,chưa sơn tráng phủ mạ, JIS G3101, mác thép SS400B, chiều rộng 400mm, quy cách: H400 X 400 X 13 X 21 mm, dài 12M,mới 100% (hàm lượng Boron>0,0008%)(Chương 98110010)
|
CôNG TY TNHH THéP HìNH SàI GòN
|
HANGZHOU COGENERATION (HONGKONG) CO.,LTD.
|
2020-08-18
|
CHINA
|
51400 KGM
|
|
5
|
040720HCMXG04
|
Thép hợp kim hình chữ H,cán nóng,chưa sơn tráng phủ mạ, JIS G3101, mác thép SS400B, chiều rộng 350mm, quy cách: H350 X 350 X 12 X 19 mm, dài 12M,mới 100% (hàm lượng Boron>0,0008%)(Chương 98110010)
|
CôNG TY TNHH THéP HìNH SàI GòN
|
HANGZHOU COGENERATION (HONGKONG) CO.,LTD.
|
2020-07-27
|
CHINA
|
250720 KGM
|
|
6
|
060520JY20055XGGHCM30
|
Thép hợp kim hình chữ H,cán nóng,chưa sơn tráng phủ mạ, JIS G3101, mác thép SS400B, chiều rộng 350mm, quy cách: 350 X 350 X 12 X 19 mm, dài 12M,mới 100% (hàm lượng Boron>0,0008%)(Chương 98110010)
|
CôNG TY TNHH THéP HìNH SàI GòN
|
HANGZHOU COGENERATION (HONGKONG) CO.,LTD.
|
2020-05-15
|
CHINA
|
129600 KGM
|
|
7
|
250420HCMXG26
|
Thép hợp kim hình chữ H,cán nóng,chưa sơn tráng phủ mạ, JIS G3101, mác thép SS400B, chiều rộng 400mm, quy cách: 400 X 400 X 13 X 21 mm, dài 12M,mới 100% (hàm lượng Boron>0,0008%)(Chương 98110010)
|
CôNG TY TNHH THéP HìNH SàI GòN
|
HANGZHOU COGENERATION (HONGKONG) CO.,LTD.
|
2020-05-14
|
CHINA
|
173376 KGM
|
|
8
|
250420HCMXG26
|
Thép hợp kim hình chữ H,cán nóng,chưa sơn tráng phủ mạ, JIS G3101, mác thép SS400B, chiều rộng 350mm, quy cách: 350 X 350 X 12 X 19 mm, dài 12M,mới 100% (hàm lượng Boron>0,0008%)(Chương 98110010)
|
CôNG TY TNHH THéP HìNH SàI GòN
|
HANGZHOU COGENERATION (HONGKONG) CO.,LTD.
|
2020-05-14
|
CHINA
|
51840 KGM
|
|
9
|
250420HCMXG26
|
Thép hợp kim hình chữ H,cán nóng,chưa tráng phủ mạ, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400B, chiều rộng 400mm, quy cách: 400 X 400 X 13 X 21 mm, dài 12M,mới 100% (hàm lượng Boron>0,0008%)(Chương 9811)
|
CôNG TY TNHH THéP HìNH SàI GòN
|
HANGZHOU COGENERATION (HONGKONG) CO.,LTD.
|
2020-05-14
|
CHINA
|
173376 KGM
|
|
10
|
250420HCMXG26
|
Thép hợp kim hình chữ H,cán nóng,chưa tráng phủ mạ, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400B, chiều rộng 350mm, quy cách: 350 X 350 X 12 X 19 mm, dài 12M,mới 100% (hàm lượng Boron>0,0008%)(Chương 9811)
|
CôNG TY TNHH THéP HìNH SàI GòN
|
HANGZHOU COGENERATION (HONGKONG) CO.,LTD.
|
2020-05-14
|
CHINA
|
51840 KGM
|