1
|
070322HF16SG2203216
|
ZIBOXAN CKS - Xanthan Gum Food Grade - Gôm Xanthan dùng trong thực phẩm. Hạn sử dụng : 22/02/2024, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI & DịCH Vụ C.K.S
|
DEOSEN BIOCHEMICAL (ORDOS) LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
2250 KGM
|
2
|
18099100621
|
ZIBOXAN CKS - Xanthan Gum Food Grade - Gôm Xanthan dùng trong thực phẩm. Hạn sử dụng : 02/01/2023, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI & DịCH Vụ C.K.S
|
DEOSEN BIOCHEMICAL (ORDOS) LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
450 KGM
|
3
|
040421COAU7231099720
|
Sodium bicarbonate 99% min. Hóa Chất dùng trong công nghiệp,thuộc da, dệt, Mã CAS : 144-55-8, hạn sử dụng : 03/2023, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI & DịCH Vụ C.K.S
|
HENGYANG AIJIE IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2021-04-19
|
CHINA
|
54000 KGM
|
4
|
121120HF16SG2010246
|
Xanthan EC - Xanthan Gum Food Grade - Gôm Xanthan dùng trong thực phẩm. Hạn sử dụng : 16/10/2022, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI & DịCH Vụ C.K.S
|
DEOSEN BIOCHEMICAL (ORDOS) LTD
|
2020-11-27
|
CHINA
|
2250 KGM
|
5
|
301020NSSLXSHCC2000002
|
Sodium bicarbonate 99% min. Hóa Chất dùng trong công nghiệp,thuộc da, dệt, Mã CAS : 144-55-8, hạn sử dụng : 10/2021, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI & DịCH Vụ C.K.S
|
HENGYANG YUHUA IMP AND EXP CO., LTD
|
2020-11-19
|
CHINA
|
27000 KGM
|
6
|
301020NSSLXSHCC2000002
|
Sodium bicarbonate 99% min. Hóa Chất dùng trong công nghiệp,thuộc da, dệt, Mã CAS : 144-55-8, hạn sử dụng : 10/2021, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI & DịCH Vụ C.K.S
|
HENGYANG YUHUA IMP AND EXP CO., LTD
|
2020-11-19
|
CHINA
|
27000 KGM
|
7
|
020420YMLUI221003004
|
Sodium bicarbonate 99% min. Hóa Chất dùng trong công nghiệp,thuộc da, dệt, Mã CAS : 144-55-8, hạn sử dụng : 03/2022, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ C.K.S
|
GLISTAR CO., LTD
|
2020-04-13
|
CHINA
|
54000 KGM
|
8
|
230220HF16SG2002203
|
Xanthan EC - Xanthan Gum Food Grade - Gôm Xanthan dùng trong thực phẩm. Hạn sử dụng : 03/01/2022, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ C.K.S
|
DEOSEN BIOCHEMICAL (ORDOS) LTD
|
2020-04-03
|
CHINA
|
3000 KGM
|
9
|
231219CAN903720107
|
BLENDER THICKENER (TICAPAN - 311CN) - Chất hỗ trợ chế biến, phụ gia dùng trong thực phẩm, hạn sử dụng : 12/2021, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ C.K.S
|
INGREDION SINGAPORE PTE. LTD
|
2020-03-01
|
CHINA
|
1250 KGM
|
10
|
291218CAN802976410
|
BLENDER THICKENER (TICAPAN - 311CN) - Chất hỗ trợ chế biến, phụ gia dùng trong thực phẩm, hạn sử dụng : 13/11/2020, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ C.K.S
|
TIC GUMS CHINA LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
18750 KGM
|