1
|
040222TW2204BYQ10
|
Thép không hợp kim. Cán nóng, dạng tấm cán phẳng. Tiêu chuẩn ASTM A 36/A 36M ; ASTM A36. Chưa phủ mạ tráng, chưa sơn, hàng mới 100%. 80mm x 2000mm x 12000mm
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Quang Mười
|
BEAMPLUS INTERNATION PLE., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
105504 KGM
|
2
|
040222TW2204BYQ10
|
Thép không hợp kim. Cán nóng, dạng tấm cán phẳng. Tiêu chuẩn ASTM A 36/A 36M ; ASTM A36. Chưa phủ mạ tráng, chưa sơn, hàng mới 100%. 50mm x 2000mm x 12000mm
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Quang Mười
|
BEAMPLUS INTERNATION PLE., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
301440 KGM
|
3
|
040222TW2204BYQ10
|
Thép không hợp kim. Cán nóng, dạng tấm cán phẳng. Tiêu chuẩn ASTM A 36/A 36M ; ASTM A36. Chưa phủ mạ tráng, chưa sơn, hàng mới 100%. 45mm x 2000mm x 12000mm
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Quang Mười
|
BEAMPLUS INTERNATION PLE., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
50868 KGM
|
4
|
040222TW2204BYQ10
|
Thép không hợp kim. Cán nóng, dạng tấm cán phẳng. Tiêu chuẩn ASTM A 36/A 36M ; ASTM A36. Chưa phủ mạ tráng, chưa sơn, hàng mới 100%. 40mm x 2000mm x 12000mm
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Quang Mười
|
BEAMPLUS INTERNATION PLE., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
97968 KGM
|
5
|
040222TW2204BYQ10
|
Thép không hợp kim. Cán nóng, dạng tấm cán phẳng. Tiêu chuẩn ASTM A 36/A 36M ; ASTM A36. Chưa phủ mạ tráng, chưa sơn, hàng mới 100%. 35mm x 2000mm x 12000mm
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Quang Mười
|
BEAMPLUS INTERNATION PLE., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
52752 KGM
|
6
|
040222TW2204BYQ10
|
Thép không hợp kim. Cán nóng, dạng tấm cán phẳng. Tiêu chuẩn ASTM A 36/A 36M ; ASTM A36. Chưa phủ mạ tráng, chưa sơn, hàng mới 100%. 32mm x 2000mm x 12000mm
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Quang Mười
|
BEAMPLUS INTERNATION PLE., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
48232 KGM
|
7
|
040222TW2204BYQ10
|
Thép không hợp kim. Cán nóng, dạng tấm cán phẳng. Tiêu chuẩn ASTM A 36/A 36M ; ASTM A36. Chưa phủ mạ tráng, chưa sơn, hàng mới 100%. 28mm x 2000mm x 12000mm
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Quang Mười
|
BEAMPLUS INTERNATION PLE., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
47475 KGM
|
8
|
040222TW2204BYQ10
|
Thép không hợp kim. Cán nóng, dạng tấm cán phẳng. Tiêu chuẩn ASTM A 36/A 36M ; ASTM A36. Chưa phủ mạ tráng, chưa sơn, hàng mới 100%. 22mm x 2000mm x 12000mm
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Quang Mười
|
BEAMPLUS INTERNATION PLE., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
49740 KGM
|
9
|
040222TW2204BYQ10
|
Thép không hợp kim. Cán nóng, dạng tấm cán phẳng. Tiêu chuẩn ASTM A 36/A 36M ; ASTM A36. Chưa phủ mạ tráng, chưa sơn, hàng mới 100%. 20mm x 2000mm x 12000mm
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Quang Mười
|
BEAMPLUS INTERNATION PLE., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
501144 KGM
|
10
|
040222TW2204BYQ10
|
Thép không hợp kim. Cán nóng, dạng tấm cán phẳng. Tiêu chuẩn ASTM A 36/A 36M ; ASTM A36. Chưa phủ mạ tráng, chưa sơn, hàng mới 100%. 18mm x 2000mm x 12000mm
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Quang Mười
|
BEAMPLUS INTERNATION PLE., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
98339 KGM
|