|
1
|
1110191159507620
|
Thép hkim,trong đó Crom ng.tố duy nhất qđịnh yếu tố thép hkim(hlượngCr~0,67% tính theo tr.lượng)dạng thanh,mặt cắt h.tròn(MST:98110010)HOT ROLLED ALLOY STEEL ROUND BARS GB/T3077-2015 40Cr F30MMx5800MM
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ Tú TàI PHáT
|
DAYE SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2019-05-11
|
CHINA
|
104736 KGM
|
|
2
|
1110191159507620
|
Thép hkim,trong đó Crom ng.tố duy nhất qđịnh yếu tố thép hkim(hlượngCr~0,67% tính theo tr.lượng)dạng thanh,mặt cắt h.tròn(MST:98110010)HOT ROLLED ALLOY STEEL ROUND BARS GB/T3077-2015 40Cr F30MMx5800MM
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ Tú TàI PHáT
|
DAYE SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2019-05-11
|
CHINA
|
104736 KGM
|
|
3
|
290719COAU7050887720
|
Thép cơ khí chế tạo(thép thanh hợp kim,mặt cắt ngang hình tròn)HOT ROLLED ALLOY STEEL ROUND BARS GB/T3077-2015 40Cr F30MMx5800MM(m.trừ TTV o CV 2968,ĐK d.nghĩa>14mm) mới 100%(K.H ởTK 102698459511/A12)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ Tú TàI PHáT
|
DAYE SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
20180 KGM
|
|
4
|
290719COAU7050887720
|
Thép cơ khí chế tạo(thép thanh hợp kim,mặt cắt ngang hình tròn)HOT ROLLED ALLOY STEEL ROUND BARS GB/T3077-2015 40Cr F30MMx5800MM(m.trừ TTV o CV 2968,ĐK d.nghĩa>14mm) mới 100%(K.H ởTK 102698459511/A12)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ Tú TàI PHáT
|
DAYE SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
20180 KGM
|
|
5
|
290719COAU7050887720
|
Thépcơkhíchế tạo(thép thanh hkim,mặt cắt ngang hình trònMST:98110010)HOT ROLLED ALLOY STEEL ROUND BARS GB/T3077-2015 40Cr F30MMx5800MM(m.trừ TTV o CV 2968,ĐK dnghĩa>14mm) mới100%(K.H ởTK 102698459511)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ Tú TàI PHáT
|
DAYE SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
20180 KGM
|
|
6
|
290719COAU7050887720
|
Thép cơ khí chế tạo(thép thanh hợp kim,mặt cắt ngang hình tròn)HOT ROLLED ALLOY STEEL ROUND BARS GB/T3077-2015 40Cr F30MMx5800MM(m.trừ TTV o CV 2968,ĐK d.nghĩa>14mm) mới 100%(K.H ởTK 102698459511/A12)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ Tú TàI PHáT
|
DAYE SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
20180 KGM
|
|
7
|
290719COAU7050887720
|
Thép hkim,trong đó Crom ng.tố duy nhất qđịnh yếu tố thép hkim(hlượngCR~0,67% tính theo tr.lượng)dạng thanh,mặt cắt h.tròn(MST:98110010)HOT ROLLED ALLOY STEEL ROUND BARS GB/T3077-2015 40Cr F30MMx5800MM
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ Tú TàI PHáT
|
DAYE SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
20180 KGM
|
|
8
|
020619SE9051845Y
|
Thép cơ khí chế tạo (thép thanh hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn)HOT ROLLED ALLOY STEEL ROUND BARS GB/T3077-2015 40Cr F30MMx5800MM(m.trừ TTV o CV 2968,ĐK d.nghĩa>14mm) mới 100%, nhập khẩu lần đầu.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ Tú TàI PHáT
|
DAYE SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2019-06-13
|
CHINA
|
7666 KGM
|
|
9
|
020619SE9051845Y
|
Thép cơ khí chế tạo (thép thanh hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn)HOT ROLLED ALLOY STEEL ROUND BARS GB/T3077-2015 40Cr F30MMx5800MM(m.trừ TTV o CV 2968,ĐK d.nghĩa>14mm) mới 100%, nhập khẩu lần đầu.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ Tú TàI PHáT
|
DAYE SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2019-06-13
|
CHINA
|
7666 KGM
|