1
|
041221GLXM21110180
|
Bình điều chỉnh áp lực nước bằng sắt (kèm đồng hồ áp lực), áp suất 0.6 bar, dùng cho hệ thống bơm cấp nước, 100 lít, MODUL: C/BHT- 100VL-PW, Hiệu "Bestank", mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ THIêN Mã LựC
|
NINGBO BEST METAL PRODUCTS CO. LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
20 PCE
|
2
|
041221GLXM21110180
|
Bình điều chỉnh áp lực nước bằng sắt (kèm đồng hồ áp lực), áp suất 0.6 bar, dùng cho hệ thống bơm cấp nước, 50 lít, MODUL: B/BHT-50VL-PW, Hiệu "Bestank", mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ THIêN Mã LựC
|
NINGBO BEST METAL PRODUCTS CO. LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
6 PCE
|
3
|
041221GLXM21110180
|
Bình điều chỉnh áp lực nước bằng sắt (kèm đồng hồ áp lực), áp suất 0.6 bar, dùng cho hệ thống bơm cấp nước, 24 lít, MODUL: A/BHT-24H-PW, Hiệu "Bestank", mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ THIêN Mã LựC
|
NINGBO BEST METAL PRODUCTS CO. LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
30 PCE
|
4
|
041221GLXM21110180
|
Bình điều chỉnh áp lực nước bằng sắt (kèm đồng hồ áp lực), áp suất 0.6 bar, dùng cho hệ thống bơm cấp nước, 500 lít, MODUL: F/BHT- 500VL-PW, Hiệu "Bestank", mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ THIêN Mã LựC
|
NINGBO BEST METAL PRODUCTS CO. LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
15 PCE
|
5
|
041221GLXM21110180
|
Bình điều chỉnh áp lực nước bằng sắt (kèm đồng hồ áp lực), áp suất 0.6 bar, dùng cho hệ thống bơm cấp nước, 300 lít, MODUL: D/BHT- 300VL-PW, Hiệu "Bestank", mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ THIêN Mã LựC
|
NINGBO BEST METAL PRODUCTS CO. LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
041221GLXM21110180
|
Bình điều chỉnh áp lực nước bằng sắt (kèm đồng hồ áp lực), áp suất 0.6 bar, dùng cho hệ thống bơm cấp nước, 200 lít, MODUL: D/BHT- 200VL-PW, Hiệu "Bestank", mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ THIêN Mã LựC
|
NINGBO BEST METAL PRODUCTS CO. LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
22 PCE
|
7
|
010121YMLUI232187028
|
Đầu phun áp lực chất lỏng (không motor), mã YL-45, hiệu YUANSLANG, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ THIêN Mã LựC
|
TAIZHOU HUALI MECHANICAL CO., LTD.
|
2021-12-01
|
CHINA
|
20 PCE
|
8
|
010121YMLUI232187028
|
Đầu phun áp lực chất lỏng (không motor), mã YL-40, hiệu YUANSLANG, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ THIêN Mã LựC
|
TAIZHOU HUALI MECHANICAL CO., LTD.
|
2021-12-01
|
CHINA
|
30 PCE
|
9
|
010121YMLUI232187028
|
Đầu phun áp lực chất lỏng (không motor), mã TN-45, hiệu OKAWA, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ THIêN Mã LựC
|
TAIZHOU HUALI MECHANICAL CO., LTD.
|
2021-12-01
|
CHINA
|
150 PCE
|
10
|
010121YMLUI232187028
|
Đầu phun áp lực chất lỏng (không motor), mã TN-35, hiệu OKAWA, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ THIêN Mã LựC
|
TAIZHOU HUALI MECHANICAL CO., LTD.
|
2021-12-01
|
CHINA
|
170 PCE
|