1
|
1.20520112000007E+20
|
Quả la hán sấy khô: dùng làm đồ uống (trà uống), tên khoa học: Fructus Momordicae grosvenorii. Nhà sx: YULIN SENZE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE PROCESSING PLANT. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Du Học Quốc Tế Thế Hoa
|
YULIN SENZE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE PROCESSING PLANT
|
2020-12-05
|
CHINA
|
7030 KGM
|
2
|
1.20520112000007E+20
|
Quả la hán sấy khô: dùng làm đồ uống (trà uống), tên khoa học: Fructus Momordicae grosvenorii. Nhà sx: YULIN SENZE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE PROCESSING PLANT. Ngày sx: 23/04/2020 Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Du Học Quốc Tế Thế Hoa
|
YULIN SENZE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE PROCESSING PLANT
|
2020-12-05
|
CHINA
|
7030 KGM
|
3
|
2.91120112000012E+20
|
Máy nghiền bột nhựa PTFE đa cấp, nhãn hiệu:OMAIHD, chất liệu bằng thép, 5 cấp nghiền, tổng công suất 31,5kW/AC380V, sản lượng 800kg/h, độ mịn <120um, thiết kế theo yêu cầu, đồng bộ tháo rời. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Du Học Quốc Tế Thế Hoa
|
PINGXIANG OURAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
|
2020-11-29
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
2.91120112000012E+20
|
Máy nghiền bột nhựa PTFE đa cấp, nhãn hiệu:OMAIHD, chất liệu bằng thép, 5 cấp nghiền, tổng công suất 31,5kW/AC380V, sản lượng 800kg/h, độ mịn <120um, thiết kế theo yêu cầu, đồng bộ tháo rời. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Du Học Quốc Tế Thế Hoa
|
PINGXIANG OURAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
|
2020-11-29
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
1.81120112000012E+20
|
Hạt dẻ cười, dùng để làm thực phẩm tiêu dùng, NSX: GUANGZHOU HUAXI TRADING CO., LTD. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Du Học Quốc Tế Thế Hoa
|
GUANGZHOU HUAXI TRADING CO., LTD
|
2020-11-19
|
CHINA
|
2500 KGM
|
6
|
1.81120112000012E+20
|
Đào chua ngọt, dùng làm thực phẩm tiêu dùng. NSX: GUANGZHOU HUAXI TRADING CO., LTD. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Du Học Quốc Tế Thế Hoa
|
GUANGZHOU HUAXI TRADING CO., LTD
|
2020-11-19
|
CHINA
|
3600 KGM
|
7
|
1.81120112000012E+20
|
Táo tàu quả khô (sấy khô), chưa qua tẩm ướp hoặc chế biến, dùng làm thực phẩm. NSX: GUANGZHOU HUAXI TRADING CO., LTD. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Du Học Quốc Tế Thế Hoa
|
GUANGZHOU HUAXI TRADING CO., LTD
|
2020-11-19
|
CHINA
|
3150 KGM
|
8
|
1.81120112000012E+20
|
Táo tàu quả khô (khô tự nhiên), chưa qua tẩm ướp hoặc chế biến, dùng làm thực phẩm. NSX: GUANGZHOU HUAXI TRADING CO., LTD. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Du Học Quốc Tế Thế Hoa
|
GUANGZHOU HUAXI TRADING CO., LTD
|
2020-11-19
|
CHINA
|
12000 KGM
|
9
|
1.81120112000012E+20
|
Hạt dẻ cười, dùng để làm thực phẩm tiêu dùng, NSX: GUANGZHOU HUAXI TRADING CO., LTD. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Du Học Quốc Tế Thế Hoa
|
GUANGZHOU HUAXI TRADING CO., LTD
|
2020-11-19
|
CHINA
|
2500 KGM
|
10
|
1.81120112000012E+20
|
Đào chua ngọt, dùng làm thực phẩm tiêu dùng. NSX: GUANGZHOU HUAXI TRADING CO., LTD. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Du Học Quốc Tế Thế Hoa
|
GUANGZHOU HUAXI TRADING CO., LTD
|
2020-11-19
|
CHINA
|
3600 KGM
|