1
|
130122215281267
|
Phân bón Amoni Sulphat - Ammonium Sulphate TL3 ( Ammonium Sulphate). Thành phần: Nitơ(N): 20,5%; Lưu huỳnh: 23%; axít tự do: 1%; Độ ẩm 1%. đóng 50kg/bao. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU THàNH LợI
|
L-UNION SHIPPING CO.,LIMITED
|
2022-12-02
|
CHINA
|
260 TNE
|
2
|
251221SITDLHCD152G82
|
Phân bón hữu cơ - Organic Fertilizer 20 TL 1. Thành phần: Chất hữu cơ 20%; Tỷ lệ C/N: 12; pHH2O: 5; Độ ẩm 30%. bao 50kg. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU THàNH LợI
|
TIANJIN HUAZHEN GREEN ORIGIN BIOTECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
312 TNE
|
3
|
081221COAU7235595380
|
Phân bón rễ Amoni sulphat - Ammonium Sulphate TL4. Thành phần: Nitơ 21%, Lưu huỳnh: 23, axít tự do 1%: Độ ẩm 1%. đóng 50kg/bao. Hàng mới 100%. Hàng nhập phù hợp QĐ: 39/QĐ-BVTV-PB ngày 08/02/2021.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU THàNH LợI
|
SHANDONG LVJUN AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
81 TNE
|
4
|
081221COAU7235536280
|
Phân bón rễ Amoni sulphat - Ammonium Sulphate TL4. Thành phần: Nitơ 21%, Lưu huỳnh: 23, axít tự do 1%: Độ ẩm 1%. đóng 50kg/bao. Hàng mới 100%. Hàng nhập phù hợp QĐ: 39/QĐ-BVTV-PB ngày 08/02/2021.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU THàNH LợI
|
SHANDONG LVJUN AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
189 TNE
|
5
|
030422SITGTXSG378688
|
Phân bón Amoni Sulphat- (Ammonium Sulphate TL3). Thành phần: Nitơ(N): 20,5%; Lưu huỳnh: 23%; axit tự do: 1%; Độ ẩm: 1%, đóng gói 50kg/bao. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU THàNH LợI
|
TIANJIN CROWN CHAMPION INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
513 TNE
|
6
|
240322ZGLYG0262101618
|
Phân bón Amoni Clorua - Ammonium Chloride TL7 (Ammonium Chloride). Thành phần: Nitơ 25%; axit tự do 1%; Độ ẩm 1%. Đóng 50kg/bao. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU THàNH LợI
|
SHANDONG LVJUN AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
520 TNE
|
7
|
030422SITGTXSG378199
|
Phân bón Amoni Sulphat- (Ammonium Sulphate TL3). Thành phần: Nitơ(N): 20,5%; Lưu huỳnh: 23%; axit tự do: 1%; Độ ẩm: 1%, đóng gói 50kg/bao. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU THàNH LợI
|
TIANJIN CROWN CHAMPION INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
243 TNE
|
8
|
240322OOLU2695078790
|
Phân bón Amoni Sulphat- (Ammonium Sulphate TL3). Thành phần: Nitơ(N): 20,5%; Lưu huỳnh: 23%; axit tự do: 1%; Độ ẩm: 1%, đóng gói 50kg/bao. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU THàNH LợI
|
TIANJIN TOPFERT AGROCHEMICAL CO., LIMITED
|
2022-04-20
|
CHINA
|
513 TNE
|
9
|
210322COAU7237030460
|
Phân bón Amoni Sulphat- (Ammonium Sulphate TL3). Thành phần: Nitơ(N): 20,5%; Lưu huỳnh: 23%; axit tự do: 1%; Độ ẩm: 1%, đóng gói 50kg/bao. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU THàNH LợI
|
SUNSHINE SHARE CO.,LIMITED
|
2022-04-15
|
CHINA
|
375 TNE
|
10
|
090322COAU7237243420
|
Phân bón hữu cơ - Organic Fertilizer 40 TL 2. Thành phần: Chất hữu cơ 40%; Tỷ lệ C/N:12; pHH2O:5; Độ ẩm: 30%, bao 50kg. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU THàNH LợI
|
TIANJIN HUAZHEN GREEN ORIGIN BIOTECHNLOGY CO.,LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
598 TNE
|