1
|
190122EGLV155100160011
|
Phosphoric acid 85% min, CTHH: H3PO4, mã CAS: 7664-38-2. Số KBHC: HC2022004651. Dùng trong công nghiệp. Hàng mới100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hóa Chất Thiết Bị Việt Nhật
|
5-CONTINENT ENTERPRISE PTE. LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
26.6 TNE
|
2
|
231121121B502287
|
Ammonium Chloride 99.5% min, Công thức hóa học: NH4Cl, mã CAS: 12125-02-9. Dùng trong công nghiệp. Hàng không thuộc diện KBHC tại QĐ 3810 và 1182/ QĐ-BCT. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hóa Chất Thiết Bị Việt Nhật
|
QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED
|
2022-07-01
|
CHINA
|
48 TNE
|
3
|
CALCIUM HYPOCHLORITE 70% MIN - Hóa chất dùng trong ngành xử lý nước thải công nghiệp, Công thức: CA(OCL) 2 - Mã CAS: 7778-54-3; (50kg/thùng), Hàng mới 100% do TQSX
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hóa Chất Thiết Bị Việt Nhật
|
WUHAN RUI SUNNY CHEMICAL CO., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
31.1 TNE
|
4
|
110422028CA00179
|
Hydrofluoric Acid 55%, Công thức hóa học: HF, mã CAS: 7664-39-3. Số KBHC:HC2022021931. Dùng trong công nghiệp. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hóa Chất Thiết Bị Việt Nhật
|
VAST SOURCE CHEMICAL INDUSTRY LIMITED
|
2022-04-27
|
CHINA
|
22 TNE
|
5
|
240322028CA00095
|
Hydrofluoric Acid 55%, Công thức hóa học: HF, mã CAS: 7664-39-3. Số KBHC: HC2022018963. Dùng trong công nghiệp. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hóa Chất Thiết Bị Việt Nhật
|
FUJIAN SHUNCHANG FUBAO TENGDA CHEMICAL INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-04-16
|
CHINA
|
22.5 TNE
|
6
|
040322SITGWUSGS07534
|
Ammonium Chloride 99.5% min, Công thức hóa học: NH4Cl, mã CAS: 12125-02-9. Dùng trong công nghiệp. Hàng không thuộc diện KBHC tại QĐ 3810 và 1182/ QĐ-BCT. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hóa Chất Thiết Bị Việt Nhật
|
QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED
|
2022-03-31
|
CHINA
|
48 TNE
|
7
|
110322OOLU2131264120
|
Axit Oxalic 99.6% min, Công thức hóa học:C2H2O4, mã Cas:144-62-7: hóa chất dùng trong công nghiệp.Hàng không thuộc diện KBHC tại QĐ 3810 và 1182/ QĐ-BCT. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hóa Chất Thiết Bị Việt Nhật
|
QINGZHOU PENGBO CHEMICAL CO., LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
25000 KGM
|
8
|
100122TAOOHCM1566JHL6
|
Axit Oxalic 99.6% min, Công thức hóa học:C2H2O4, mã Cas:144-62-7: hóa chất dùng trong công nghiệp.Hàng không thuộc diện KBHC tại QĐ 3810 và 1182/ QĐ-BCT. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hóa Chất Thiết Bị Việt Nhật
|
QINGZHOU PENGBO CHEMICAL CO., LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
25 TNE
|
9
|
100122TAOCB21015822JHL4
|
Acid Oxalic 99.6% min, Công thức hóa học:C2H2O4, mã Cas:144-62-7: hóa chất dùng trong công nghiệp.Hàng không thuộc diện KBHC tại QĐ 3810 và 1182/ QĐ-BCT. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hóa Chất Thiết Bị Việt Nhật
|
RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED
|
2022-01-17
|
CHINA
|
25 TNE
|
10
|
150621121B501092
|
SODIUM BENZOATE PRILL (C6H5COONa), (Số CAS: 532-32-1); dùng làm phụ gia thực phẩm và trong công nghiệp. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hóa Chất Thiết Bị Việt Nhật
|
WUHAN YOUJI INDUSTRIES CO., LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
10 TNE
|