1
|
310322TW2211JT33
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, chiều rộng 1.5 m, dạng cuộn chưa được gia công quá mức cán nóng, mác thép SS400, chiều dày 9.8 mm, hàng mới 100%. Tiêu chuẩn GB T3274-2017.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HùNG NGUYêN
|
BELIF PTE.LTD.
|
2022-04-19
|
CHINA
|
296680 KGM
|
2
|
310322TW2211JT33
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, chiều rộng 1.5 m, dạng cuộn chưa được gia công quá mức cán nóng, mác thép SS400, chiều dày 7.8 mm, hàng mới 100%. Tiêu chuẩn GB T3274-2017.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HùNG NGUYêN
|
BELIF PTE.LTD.
|
2022-04-19
|
CHINA
|
297740 KGM
|
3
|
310322TW2211JT33
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, chiều rộng 1.5 m, dạng cuộn chưa được gia công quá mức cán nóng, mác thép SS400, chiều dày 5.8 mm, hàng mới 100%. Tiêu chuẩn GB T3274-2017.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HùNG NGUYêN
|
BELIF PTE.LTD.
|
2022-04-19
|
CHINA
|
298190 KGM
|
4
|
310322TW2211JT33
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, chiều rộng 1.5 m, dạng cuộn chưa được gia công quá mức cán nóng, mác thép SS400, chiều dày 4.8 mm, hàng mới 100%. Tiêu chuẩn GB T3274-2017.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HùNG NGUYêN
|
BELIF PTE.LTD.
|
2022-04-19
|
CHINA
|
119620 KGM
|
5
|
310322TW2211JT33
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, chiều rộng 1.5 m, dạng cuộn chưa được gia công quá mức cán nóng, mác thép SS400, chiều dày 3.8 mm, hàng mới 100%. Tiêu chuẩn GB T3274-2017.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HùNG NGUYêN
|
BELIF PTE.LTD.
|
2022-04-19
|
CHINA
|
119760 KGM
|
6
|
100422TW2211JT09
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, chiều rộng 1.5 m, dạng cuộn chưa được gia công quá mức cán nóng, mác thép SS400, chiều dày 11.8 mm, hàng mới 100%. Tiêu chuẩn GB T3274-2017.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HùNG NGUYêN
|
ZHEJIANG ZHONGTUO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
29660 KGM
|
7
|
100422TW2211JT09
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, chiều rộng 1.5 m, dạng cuộn chưa được gia công quá mức cán nóng, mác thép SS400, chiều dày 9.8 mm, hàng mới 100%. Tiêu chuẩn GB T3274-2017.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HùNG NGUYêN
|
ZHEJIANG ZHONGTUO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
89450 KGM
|
8
|
100422TW2211JT09
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, chiều rộng 1.5 m, dạng cuộn chưa được gia công quá mức cán nóng, mác thép SS400, chiều dày 7.8 mm, hàng mới 100%. Tiêu chuẩn GB T3274-2017.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HùNG NGUYêN
|
ZHEJIANG ZHONGTUO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
89340 KGM
|
9
|
100422TW2211JT09
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, chiều rộng 1.5 m, dạng cuộn chưa được gia công quá mức cán nóng, mác thép SS400, chiều dày 5.8 mm, hàng mới 100%. Tiêu chuẩn GB T3274-2017.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HùNG NGUYêN
|
ZHEJIANG ZHONGTUO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
119570 KGM
|
10
|
100422TW2211JT09
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, chiều rộng 1.5 m, dạng cuộn chưa được gia công quá mức cán nóng, mác thép SS400, chiều dày 4.8 mm, hàng mới 100%. Tiêu chuẩn GB T3274-2017.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HùNG NGUYêN
|
ZHEJIANG ZHONGTUO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
59610 KGM
|