1
|
50122291265591
|
POLYETHER POLYOL (WANOL F3156D, nhựa Polyete nguyên sinh, dạng lỏng, dùng sản xuất nệm mút). 200kg/phuy. Hàng mới 100%. Mã CAS 25322-69-4.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Khôi Minh
|
CHIYOWA TSUSHO CORP., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
32000 KGM
|
2
|
250222SITGZJSGG60130
|
POLYMER POLYOLS CHP-2045 (nhựa Polyete nguyên sinh, dạng lỏng, dùng sản xuất nệm mút). 200kg/phuy. Hàng mới 100%. Mã CAS 25322-69-4.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Khôi Minh
|
CHANGHUA CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
32000 KGM
|
3
|
310322JJCSHSGK260615
|
TOLUENE DIISOCYANATE 99,9% (DESMODUR T-80 , C9H6N2O2, hóa chất sản xuất nệm mút). 250kg/phuy. Hàng mới 100% do COVESTRO sản xuất. Mã CAS 584-84-9/91-08-7. Giấy khai báo hóa chất số HC2022016110.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Khôi Minh
|
COVESTRO (HONG KONG) LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
40000 KGM
|
4
|
310322JJCSHSGK260616
|
TOLUENE DIISOCYANATE 99,9% (DESMODUR T-80 , C9H6N2O2, hóa chất sản xuất nệm mút). 250kg/phuy. Hàng mới 100% do COVESTRO sản xuất. Mã CAS 584-84-9/91-08-7. Giấy khai báo hóa chất số HC2022014664
|
Công Ty TNHH Thương Mại Khôi Minh
|
COVESTRO (HONG KONG) LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
40000 KGM
|
5
|
010422SITGTCSGZ00075
|
POLYMER POLYOLS CHP-2045 (nhựa Polyete nguyên sinh, dạng lỏng, dùng sản xuất nệm mút). 200kg/phuy. Hàng mới 100%. Mã CAS 25322-69-4.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Khôi Minh
|
CHANGHUA CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
32000 KGM
|
6
|
230122KMTCSHAI714328
|
DESMODUR 44 V 20 L (DIPHENYLMETHANE ISOCYANATE - MDI) nguyên sinh, dạng lỏng, dùng sản xuất nệm mút. 250kg/phuy. Hàng mới 100%. Mã CAS 101-68-08.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Khôi Minh
|
COVESTRO (HONG KONG) LIMITED (INCORPORATED IN THE HONG KONG SAR)
|
2022-07-02
|
CHINA
|
20000 KGM
|
7
|
230122KMTCSHAI714328
|
DESMODUR 44 V 20 L (DIPHENYLMETHANE ISOCYANATE - MDI) nguyên sinh, dạng lỏng, dùng sản xuất nệm mút. 250kg/phuy. Hàng mới 100%. Mã CAS 101-68-08.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Khôi Minh
|
COVESTRO (HONG KONG) LIMITED (INCORPORATED IN THE HONG KONG SAR)
|
2022-07-02
|
CHINA
|
20000 KGM
|
8
|
281221SITDSHSGW12881
|
TOLUENE DIISOCYANATE 99,9% (DESMODUR T-80 , C9H6N2O2, hóa chất sản xuất nệm mút). 250kg/phuy. Hàng mới 100% do COVESTRO sản xuất. Mã CAS 584-84-9/91-08-7. Giấy khai báo hóa chất số HC2021068570.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Khôi Minh
|
COVESTRO (HONG KONG) LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
40000 KGM
|
9
|
291221SITGTCSGZ00056
|
POLYMER POLYOLS CHP-2045 (nhựa Polyete nguyên sinh, dạng lỏng, dùng sản xuất nệm mút). 200kg/phuy. Hàng mới 100%. Mã CAS 25322-69-4.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Khôi Minh
|
CHANGHUA CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
32000 KGM
|
10
|
230322SITDSHSGW13392
|
TOLUENE DIISOCYANATE 99,9% (DESMODUR T-80 , C9H6N2O2, hóa chất sản xuất nệm mút). 250kg/phuy. Hàng mới 100% do COVESTRO sản xuất. Mã CAS 584-84-9/91-08-7. Giấy khai báo hóa chất số HC2022014664.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Khôi Minh
|
COVESTRO (HONG KONG) LIMITED
|
2022-03-31
|
CHINA
|
40000 KGM
|