1
|
281221JSHAFBL0894
|
Vải dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau (tạo mặt phải vải), thành phần filament polyeste dún từ 85% trở lên, Model: 708, trọng lượng 210g/m2, khổ 150cm.(Theo PTPL số 219/TB-KĐ3 (04/02/2021) dòng 4
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế Bồ CôNG ANH
|
HANGZHOU RUIJIE CHENGTE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
62962.7 MTR
|
2
|
281221JSHAFBL0894
|
Vải dệt thoi, loại vải sơnin (chenille) từ xơ polyeste, đã được tráng phủ một mặt, Model: 01-1, trọng lượng 380g/m2, khổ 148cm.(Theo PTPL số 219/TB-KĐ3 (04/02/2021) dòng 9
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế Bồ CôNG ANH
|
HANGZHOU RUIJIE CHENGTE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
2542.3 MTR
|
3
|
190422JSHAFCD0209
|
Vải dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau (tạo mặt phải vải), thành phần filament polyeste dún từ 85% trở lên, Model: 708, trọng lượng 170g/m2, khổ 150cm.(Theo PTPL số 219/TB-KĐ3 (04/02/2021) dòng 4
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế Bồ CôNG ANH
|
HANGZHOU KAIBEILAI TRADING CO., LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
34631.2 MTR
|
4
|
190422JSHAFCD0209
|
Vải dệt thoi, loại vải sơnin (chenille) từ xơ polyeste, đã được tráng phủ một mặt, Model: 01-1, trọng lượng 380g/m2, khổ 148cm.(Theo PTPL số 219/TB-KĐ3 (04/02/2021) dòng 9
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế Bồ CôNG ANH
|
HANGZHOU KAIBEILAI TRADING CO., LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
12323.5 MTR
|
5
|
JPVGACC0017
|
Vải dệt thoi, loại vải sơnin (chenille) từ xơ polyeste, đã được tráng phủ một mặt, Model: 01-1, trọng lượng 480g/m2, khổ 148cm.(Theo PTPL số 219/TB-KĐ3 (04/02/2021) dòng 9
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế Bồ CôNG ANH
|
HANGZHOU KAIBEILAI TRADING CO., LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
1145.6 MTR
|
6
|
210322JSHAFCC0483
|
Vải dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau (tạo mặt phải vải), thành phần filament polyeste dún từ 85% trở lên, Model: 708, trọng lượng 300g/m2, khổ 150cm.(Theo PTPL số 219/TB-KĐ3 (04/02/2021) dòng 4
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế Bồ CôNG ANH
|
HANGZHOU KAIBEILAI TRADING CO., LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
13721.6 MTR
|
7
|
210322JSHAFCC0483
|
Vải dệt thoi, loại vải sơnin (chenille) từ xơ polyeste, đã được tráng phủ một mặt, Model: 01-1, trọng lượng 320g/m2, khổ 148cm.(Theo PTPL số 219/TB-KĐ3 (04/02/2021) dòng 9
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế Bồ CôNG ANH
|
HANGZHOU KAIBEILAI TRADING CO., LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
1786.1 MTR
|
8
|
11263213894
|
Vải dệt thoi, loại vải sơnin (chenille) từ xơ polyeste, đã được tráng phủ một mặt, Model: 01-1, trọng lượng 480g/m2, khổ 148cm.(Theo PTPL số 219/TB-KĐ3 (04/02/2021) dòng 9
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế Bồ CôNG ANH
|
HANGZHOU KAIBEILAI TRADING CO., LTD
|
2022-03-26
|
CHINA
|
1011.8 MTR
|
9
|
080322JSHAFCC0180
|
Vải dệt thoi dệt từ các sợi có màu khác nhau (tạo mặt phải vải), thành phần filament polyeste dún từ 85% trở lên, Model: MB, trọng lượng 170g/m2, khổ 150cm.(Theo PTPL số 219/TB-KĐ3 (04/02/2021) dòng 1
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế Bồ CôNG ANH
|
HANGZHOU KAIBEILAI TRADING CO., LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
5613 MTR
|
10
|
080322JSHAFCC0180
|
Vải dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau (tạo mặt phải vải), thành phần filament polyeste dún từ 85% trở lên, Model: 708, trọng lượng 260g/m2, khổ 150cm.(Theo PTPL số 219/TB-KĐ3 (04/02/2021) dòng 4
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế Bồ CôNG ANH
|
HANGZHOU KAIBEILAI TRADING CO., LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
32467 MTR
|