1
|
030121SMLCL20120512
|
Vải dệt thoi từ sợi bông (100% cotton) đã nhuộm dùng bọc nệm: 40*40/133*72, khổ 250 cm, định lượng 117 gr/m2, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI & SảN XUấT NệM MOUSSE LIêN á
|
JIANGSU GOLDSUN TEXTILE TRADE CO., LTD
|
2021-08-01
|
CHINA
|
2000 MTR
|
2
|
030121SMLCL20120512
|
Vải dệt thoi từ sợi bông (100% cotton)đã in dùng bọc nệm: 40*40/133*72, khổ 250 cm, định lượng 117 gr/m2, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI & SảN XUấT NệM MOUSSE LIêN á
|
JIANGSU GOLDSUN TEXTILE TRADE CO., LTD
|
2021-08-01
|
CHINA
|
2396 MTR
|
3
|
030121SMLCL20120512
|
Vải dệt thoi từ sợi bông (100% cotton) đã nhuộm dùng bọc nệm: 50*50/200*100, khổ 250 cm, định lượng 141 gr/m2, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI & SảN XUấT NệM MOUSSE LIêN á
|
JIANGSU GOLDSUN TEXTILE TRADE CO., LTD
|
2021-08-01
|
CHINA
|
1319.6 MTR
|
4
|
030121SMLCL20120512
|
Vải dệt thoi từ sợi bông (100% cotton) đã in dùng bọc nệm: 50*50/200*100, khổ 250 cm, định lượng 141 gr/m2, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI & SảN XUấT NệM MOUSSE LIêN á
|
JIANGSU GOLDSUN TEXTILE TRADE CO., LTD
|
2021-08-01
|
CHINA
|
1565.5 MTR
|
5
|
030121SMLCL20120512
|
Vải dệt thoi từ sợi bông (100% cotton) đã nhuộm dùng bọc nệm: 60*60/200*98, khổ 250 cm, định lượng 115 gr/m2, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI & SảN XUấT NệM MOUSSE LIêN á
|
JIANGSU GOLDSUN TEXTILE TRADE CO., LTD
|
2021-08-01
|
CHINA
|
1114 MTR
|
6
|
030121SMLCL20120512
|
Vải dệt thoi từ sợi bông (100% cotton) đã in dùng bọc nệm: 60*60/200*98, khổ 250 cm, định lượng 115 gr/m2, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI & SảN XUấT NệM MOUSSE LIêN á
|
JIANGSU GOLDSUN TEXTILE TRADE CO., LTD
|
2021-08-01
|
CHINA
|
1728.9 MTR
|
7
|
230321OOLU2663394780
|
Dây thép dùng làm lò xo các loại (loại không hợp kim): Size 2.2 mm (Standard BS EN 10270-1 - G1720-1930 N/Mm2), hàm lượng C: 0.68% - 0.75%, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI & SảN XUấT NệM MOUSSE LIêN á
|
BEKAERT(QINGDAO)WIRE PRODUCTS.,LTD
|
2021-07-04
|
CHINA
|
17396 KGM
|
8
|
230321OOLU2663394780
|
Dây thép dùng làm lò xo các loại (loại không hợp kim): Size 1.4 mm (Standard BS EN 10270-1 - G1620-1860 N/Mm2), hàm lượng C: 0.43 - 0.51%, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI & SảN XUấT NệM MOUSSE LIêN á
|
BEKAERT(QINGDAO)WIRE PRODUCTS.,LTD
|
2021-07-04
|
CHINA
|
3355 KGM
|
9
|
230321OOLU2663394780
|
Dây thép dùng làm lò xo các loại (loại không hợp kim): Size 5 mm (Standard BS EN 10270-1 - G1460-1650 N/Mm2), hàm lượng C: 0.78 - 0.85%, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI & SảN XUấT NệM MOUSSE LIêN á
|
BEKAERT(QINGDAO)WIRE PRODUCTS.,LTD
|
2021-07-04
|
CHINA
|
7557 KGM
|
10
|
230321OOLU2663394780
|
Dây thép dùng làm lò xo các loại (loại không hợp kim): Size 2 mm (Standard BS EN 10270-1 - G1760-1970 N/Mm2), hàm lượng C: 0.68 - 0.75%, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI & SảN XUấT NệM MOUSSE LIêN á
|
BEKAERT(QINGDAO)WIRE PRODUCTS.,LTD
|
2021-07-04
|
CHINA
|
14282 KGM
|