1
|
280222MLTHPG22021020
|
Hương liệu dùng trong thực phẩm dạng nước đóng can, tổng 25 carton, hương dâu MH-8362, NSX:16/02/2022, HSD: 15/02/2025, NSX : GUANGZHOU FLOWER FLAVOURS & FRAGRANCES CO.,LTD, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại T.C.T
|
GUANGZHOU FLOWER FLAVOURS & FRAGRANCES CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
280222MLTHPG22021020
|
Hương liệu dùng trong thực phẩm dạng nước đóng can, tổng 5 carton, hương dừa MH-2423, NSX: 16/02/2022, HSD: 15/02/2025, NSX : GUANGZHOU FLOWER FLAVOURS & FRAGRANCES CO.,LTD, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại T.C.T
|
GUANGZHOU FLOWER FLAVOURS & FRAGRANCES CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
100 KGM
|
3
|
776154998700
|
Chất tạo đặc CMC (Carboxymethyl Cellulose), dùng làm mẫu thử nghiệm trong sản xuất thực phẩm, 0.5kg/gói, NCC: Hangzhou BLLT Chem Co,.Ltd - Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại T.C.T
|
HANGZHOU BLLTCHEM CO.,LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
1 PKG
|
4
|
291221FFNBL21120358
|
Phụ gia thực phẩm dạng bột nguồn gốc từ khoai nưa: chất làm đặc KONJAC GUM , 25 kg/bao, tổng 40 bao, hạn sd 12.12.2023, mới 100%, hãng SX SICHUAN NEWSTAR KONJAC CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Thương Mại T.C.T
|
SICHUAN NEWSTAR KONJAC CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
280322SD22032261
|
Phụ gia thực phẩm dùng để sản xuất bánh kẹo ETHYL MALTOL,25 kg/thùng, công thức HH: C7H8O3, NSX: 08/03/2022, hạn SD: 07.03.2024. mã CAS: 4940-11-8. Nhà SX; Anhui Jinhe Industrial Co., ltd, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại T.C.T
|
NANJING KINGROAD CORP.,LTD.
|
2022-05-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
272333477901
|
Bột kem không sữa (Non Dairy creamer) DFV-15, dùng làm mẫu nguyên liệu thử nghiệm trong trà sữa, HSX: Shandong Bigtree Dreyfus Special Meals Food Co,.Ltd - Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại T.C.T
|
SHANDONG BIGTREE DREYFUS SPECIAL MEALS FOOD CO,.LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
0.5 KGM
|
7
|
140422MLTHPG22040030
|
Hương liệu dùng trong thực phẩm dạng bột, 20kg/thùng, tổng 35 carton, hương dừa MH-3428, NSX: 07/04/2022, HSD: 06/04/2023, NSX: GUANGZHOU FLOWER FLAVOURS & FRAGRANCES CO.,LTD, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại T.C.T
|
GUANGZHOU FLOWER FLAVOURS & FRAGRANCES CO.,LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
700 KGM
|
8
|
272161932400
|
Mẫu tinh bột vòng (Beta Cyclodextrin, Cas: 7585-39-9), dùng làm mẫu nguyên liệu thử nghiệm trong sản xuất thạch rau câu, HSX: ZIBO QIANHUI BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO,.LTD - Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại T.C.T
|
ZIBO QIANHUI BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO,.LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
3 KGM
|
9
|
530073379894
|
Mẫu muối kali clorua (Postassium Chloride, CTHH: KCL), dùng làm mẫu nguyên liệu thử nghiệm trong sx thạch rau câu, HSX: Lianyungang Shuren Kechuang Food Additive Co,.Ltd - Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại T.C.T
|
JIANGSU KOLOD FOOD INGREDIENTS CO.,LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
1 BAG
|
10
|
30422292748927
|
Phụ gia thực phẩm POTASSIUM SORBATE GRANULAR FCC , 25kg/thùng , công thức hóa học C6H7KO2, mã CAS 24634-61-5 do NINGBO WANGLONG TECH CO.,LTD SX, ngày SX: 24.01.2022,hạn SD 23.01.2024. Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại T.C.T
|
NINGBO WANGLONG TECH CO.,LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
5000 KGM
|