1
|
260222OOLU2692721110
|
Fero silic dạng cục. Kích thước : (100-250)mm : 90%. Hàm lượng silic 72%Min. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thành Đạt
|
XINYAO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
100000 KGM
|
2
|
020122AQDVHHJ2010367
|
Fero silic dạng cục. Kích thước : (100-250)mm : 90%. Hàm lượng silic 72%Min. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thành Đạt
|
GUANGZHOU YOUYI TRADING CO.,LTD
|
2022-01-18
|
CHINA
|
54009.6 KGM
|
3
|
210421SITGTXHP330928
|
Fero silic dạng cục. Kích thước : (100-250)mm : 90%. Hàm lượng silic 72%Min. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thành Đạt
|
MING SHAN IRON ALLOY INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2021-09-06
|
CHINA
|
100.03 TNE
|
4
|
150821COAU7233329440
|
Fero silic dạng cục. Kích thước : (100-250)mm : 90%. Hàm lượng silic 72%Min. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thành Đạt
|
KANGXIN INTERNATIONAL TRADING PTE.LTD
|
2021-07-09
|
CHINA
|
54 TNE
|
5
|
210421SITGTXHP330928
|
Fero silic dạng cục. Kích thước : (100-250)mm : 90%. Hàm lượng silic 72%Min. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thành Đạt
|
MING SHAN IRON ALLOY INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2021-05-14
|
CHINA
|
100.03 TNE
|
6
|
Than cốc luyện từ than đá
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thành Đạt
|
HUAIBEI MINING XINSHENG INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2018-04-28
|
CHINA
|
5378 TNE
|
7
|
070318RZ1803R
|
Than cốc luyện từ than đá
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thành Đạt
|
HUAIBEI MINING XINSHENG INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2018-03-14
|
CHINA
|
3800 TNE
|