1
|
271220SITRNBHP191681
|
Cá đối đông lạnh (Bỏ ruột) ( Cá biển, Hàng không trong danh mục Cites, size 6-8 con/ thùng carton 10kg, Tên kh: Mugil Cephalus)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ NGọC TâN
|
FUJIAN BOKE FOODS CO, LTD
|
2021-04-01
|
CHINA
|
54000 KGM
|
2
|
191220SITRNBHP191676
|
Cá đối đông lạnh (Bỏ ruột) ( Cá biển, Hàng không trong danh mục Cites, size 6-8 con/ thùng carton 10kg, Tên kh: Mugil Cephalus)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ NGọC TâN
|
FUJIAN BOKE FOODS CO, LTD
|
2020-12-24
|
CHINA
|
54000 KGM
|
3
|
171120EGLV146001136661
|
Cá nục gai nguyên con đông lạnh (cá biển không trong danh mục CITES, đóng 10kg/carton, tên kh Decapterus Maruadsi, size 140-160con/carton
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ NGọC TâN
|
SHISHI WANFENG SEAFOOD TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-11-23
|
CHINA
|
8000 KGM
|
4
|
171120EGLV146001136661
|
Cá nục gai nguyên con đông lạnh (cá biển không trong danh mục CITES, đóng 10kg/carton, tên kh Decapterus Maruadsi, size 120-140con/carton
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ NGọC TâN
|
SHISHI WANFENG SEAFOOD TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-11-23
|
CHINA
|
20000 KGM
|
5
|
171120EGLV146001136661
|
Cá nục gai nguyên con đông lạnh (cá biển không trong danh mục CITES, đóng 10kg/carton, tên kh Decapterus Maruadsi, size 120-140 con/carton
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ NGọC TâN
|
SHISHI WANFENG SEAFOOD TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-11-23
|
CHINA
|
28000 KGM
|
6
|
171120EGLV146001136661
|
Cá nục gai nguyên con đông lạnh (cá biển không trong danh mục CITES, đóng 10kg/carton, tên kh Decapterus Maruadsi, size 140-160con/carton
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ NGọC TâN
|
SHISHI WANFENG SEAFOOD TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-11-23
|
CHINA
|
8000 KGM
|
7
|
171120EGLV146001136661
|
Cá nục gai nguyên con đông lạnh (cá biển không trong danh mục CITES, đóng 10kg/carton, tên kh Decapterus Maruadsi, size 120-140con/carton
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ NGọC TâN
|
SHISHI WANFENG SEAFOOD TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-11-23
|
CHINA
|
20000 KGM
|
8
|
171120EGLV146001136661
|
Cá nục gai nguyên con đông lạnh (cá biển không trong danh mục CITES, đóng 10kg/carton, tên kh Decapterus Maruadsi, size 120-140 con/carton
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ NGọC TâN
|
SHISHI WANFENG SEAFOOD TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-11-23
|
CHINA
|
28000 KGM
|
9
|
171120EGLV146001136661
|
Cá nục gai nguyên con đông lạnh (cá biển không trong danh mục CITES, đóng 10kg/carton, tên kh Decapterus Maruadsi, size 140-160con/carton
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ NGọC TâN
|
SHISHI WANFENG SEAFOOD TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-11-23
|
CHINA
|
8000 KGM
|
10
|
171120EGLV146001136661
|
Cá nục gai nguyên con đông lạnh (cá biển không trong danh mục CITES, đóng 10kg/carton, tên kh Decapterus Maruadsi, size 120-140con/carton
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ NGọC TâN
|
SHISHI WANFENG SEAFOOD TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-11-23
|
CHINA
|
20000 KGM
|