1
|
180219NGBCB19003970
|
Màng được làm từ polypropylen, dạng cuộn, chưa kết hợp với vật liệu khác, chưa in, dùng để sản xuất bao bì đựng quần áo, quy cách 30MICx1000MMx4000M, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT MINH NHư
|
ZHE JIANG SHAO XING HUADONG PACKING MATERIAL CO.,LTD
|
2019-03-15
|
CHINA
|
4641.4 KGM
|
2
|
180219NGBCB19003970
|
Màng được làm từ polypropylen, dạng cuộn, chưa kết hợp với vật liệu khác, chưa in, dùng để sản xuất bao bì đựng quần áo, quy cách 30MICx900MMx4000M, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT MINH NHư
|
ZHE JIANG SHAO XING HUADONG PACKING MATERIAL CO.,LTD
|
2019-03-15
|
CHINA
|
13745.9 KGM
|
3
|
180219NGBCB19003970
|
Màng được làm từ polypropylen, dạng cuộn, chưa kết hợp với vật liệu khác, chưa in, dùng để sản xuất bao bì đựng quần áo, quy cách 30MICx800MMx4000M, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT MINH NHư
|
ZHE JIANG SHAO XING HUADONG PACKING MATERIAL CO.,LTD
|
2019-03-15
|
CHINA
|
10345 KGM
|
4
|
180219NGBCB19003970
|
Màng được làm từ polypropylen, dạng cuộn, chưa kết hợp với vật liệu khác, chưa in, dùng để sản xuất bao bì đựng quần áo, quy cách 30MICx700MMx4000M, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT MINH NHư
|
ZHE JIANG SHAO XING HUADONG PACKING MATERIAL CO.,LTD
|
2019-03-15
|
CHINA
|
14246.7 KGM
|
5
|
180219NGBCB19003970
|
Màng được làm từ polypropylen, dạng cuộn, chưa kết hợp với vật liệu khác, chưa in, dùng để sản xuất bao bì đựng quần áo, quy cách 30MICx650MMx4000M, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT MINH NHư
|
ZHE JIANG SHAO XING HUADONG PACKING MATERIAL CO.,LTD
|
2019-03-15
|
CHINA
|
674.9 KGM
|
6
|
180219NGBCB19003970
|
Màng được làm từ polypropylen, dạng cuộn, chưa kết hợp với vật liệu khác, chưa in, dùng để sản xuất bao bì đựng quần áo, quy cách 30MICx600MMx4000M, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT MINH NHư
|
ZHE JIANG SHAO XING HUADONG PACKING MATERIAL CO.,LTD
|
2019-03-15
|
CHINA
|
3970.7 KGM
|
7
|
1012180318557600
|
Màng được làm từ polypropylen, dạng cuộn, chưa kết hợp với vật liệu khác, chưa in, dùng để sản xuất bao bì đựng quần áo, quy cách 30MICx1000MMx4000M, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT MINH NHư
|
ZHEJIANG SHAOXING HUADONG PACKING MATERIAL CO., LTD
|
2018-12-20
|
VIET NAM
|
3670.1 KGM
|
8
|
1012180318557600
|
Màng được làm từ polypropylen, dạng cuộn, chưa kết hợp với vật liệu khác, chưa in, dùng để sản xuất bao bì đựng quần áo, quy cách 30MICx900MMx4000M, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT MINH NHư
|
ZHEJIANG SHAOXING HUADONG PACKING MATERIAL CO., LTD
|
2018-12-20
|
VIET NAM
|
9220.5 KGM
|
9
|
1012180318557600
|
Màng được làm từ polypropylen, dạng cuộn, chưa kết hợp với vật liệu khác, chưa in, dùng để sản xuất bao bì đựng quần áo, quy cách 30MICx800MMx4000M, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT MINH NHư
|
ZHEJIANG SHAOXING HUADONG PACKING MATERIAL CO., LTD
|
2018-12-20
|
VIET NAM
|
3916.3 KGM
|
10
|
1012180318557600
|
Màng được làm từ polypropylen, dạng cuộn, chưa kết hợp với vật liệu khác, chưa in, dùng để sản xuất bao bì đựng quần áo, quy cách 30MICx700MMx4000M, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT MINH NHư
|
ZHEJIANG SHAOXING HUADONG PACKING MATERIAL CO., LTD
|
2018-12-20
|
VIET NAM
|
13955.6 KGM
|