1
|
250122JXPX22W00210
|
Thuốc hàn 115g, (WELDING POWDER 115G/TUBE), dạng bột, dùng để hàn hơi, thành phần hợp chất: Copper-oxide, Copper, Aluminum, Silicon-carbide, nsx: Jinhua sunho new materials Co., Ltd, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Mk Việt Nam
|
JINHUA SUNHO NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
5400 PCE
|
2
|
250122JXPX22W00210
|
Thuốc hàn 90g, (WELDING POWDER 90G/TUBE), dạng bột, dùng để hàn hơi, thành phần hợp chất: Copper-oxide, Copper, Aluminum, Silicon-carbide, nsx: Jinhua sunho new materials Co., Ltd, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Mk Việt Nam
|
JINHUA SUNHO NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
10800 PCE
|
3
|
311221JXPX21W05302
|
Thuốc hàn 150g, (WELDING POWDER 150G/TUBE), dạng bột, dùng để hàn hơi, thành phần hợp chất: Copper-oxide, Copper, Aluminum, Silicon-carbide, nsx: Jinhua sunho new materials Co., Ltd, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Mk Việt Nam
|
JINHUA SUNHO NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
360 PCE
|
4
|
311221JXPX21W05302
|
Thuốc hàn 115g, (WELDING POWDER 115G/TUBE), dạng bột, dùng để hàn hơi, thành phần hợp chất: Copper-oxide, Copper, Aluminum, Silicon-carbide, nsx: Jinhua sunho new materials Co., Ltd, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Mk Việt Nam
|
JINHUA SUNHO NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
1800 PCE
|
5
|
311221JXPX21W05302
|
Thuốc hàn 90g, (WELDING POWDER 90G/TUBE), dạng bột, dùng để hàn hơi, thành phần hợp chất: Copper-oxide, Copper, Aluminum, Silicon-carbide, nsx: Jinhua sunho new materials Co., Ltd, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Mk Việt Nam
|
JINHUA SUNHO NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
3600 PCE
|
6
|
311221JXPX21W05302
|
Thuốc hàn 115g, (WELDING POWDER 115G/TUBE), dạng bột, dùng để hàn hơi, thành phần hợp chất: Copper-oxide, Copper, Aluminum, Silicon-carbide, nsx: Jinhua sunho new materials Co., Ltd, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Mk Việt Nam
|
JINHUA SUNHO NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
3600 PCE
|
7
|
311221JXPX21W05302
|
Thuốc hàn 90g, (WELDING POWDER 90G/TUBE), dạng bột, dùng để hàn hơi, thành phần hợp chất: Copper-oxide, Copper, Aluminum, Silicon-carbide, nsx: Jinhua sunho new materials Co., Ltd, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Mk Việt Nam
|
JINHUA SUNHO NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
4500 PCE
|
8
|
060422GLNL22033993
|
Phụ kiện hàn: Súng đánh lửa, loại cầm tay, không sử dụng khí ga, sử dụng để mồi thuốc hàn. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Mk Việt Nam
|
NINGBO KIMPIN INDUSTRIAL PTE LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
5000 PCE
|
9
|
041221AMIGL210621308A
|
Graphite nhân tạo, dạng khối, kích thước: 170mm x 120mm x 42mm, dùng để sản xuất khuôn hàn, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Mk Việt Nam
|
JIANGXI NINGHEDA NEW MATERIAL CO., LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
50 PCE
|
10
|
041221AMIGL210621308A
|
Graphite nhân tạo, dạng khối, kích thước: 45mm x 82mm x 82mm, dùng để sản xuất khuôn hàn, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Mk Việt Nam
|
JIANGXI NINGHEDA NEW MATERIAL CO., LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
300 PCE
|