1
|
290322217198740
|
Vải không dệt từ filament polypropylen, màu trắng, chưa ngâm tẩm, bề mặt chưa tráng phủ hay ép lớp với vật liệu khác, định lượng 23g/m2, dạng cuộn khổ rộng 235 mm+/-10%, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU KHảI Lệ
|
ANHUI SHENGHUAI TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
8354 KGM
|
2
|
290322217198740
|
Vải không dệt từ filament polypropylen, màu trắng, chưa ngâm tẩm, bề mặt chưa tráng phủ hay ép lớp với vật liệu khác, định lượng 23g/m2, dạng cuộn khổ rộng 200 mm+/-10%, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU KHảI Lệ
|
ANHUI SHENGHUAI TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
21524.6 KGM
|
3
|
240322COAU7237554200
|
Băng keo chống thấm, đã bồi, chất liệu: nhôm lá mỏng,PE,butyl, hiệu: aoaojao, KT:150*5000*1 mm+/-5%, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU KHảI Lệ
|
ANHUI SHENGHUAI TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1200 PCE
|
4
|
240322COAU7237554200
|
Băng keo chống thấm, đã bồi, chất liệu: nhôm lá mỏng,PE,butyl, hiệu: aoaojao, KT:100*5000*1 mm+/-5%, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU KHảI Lệ
|
ANHUI SHENGHUAI TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
4500 PCE
|
5
|
240322COAU7237554200
|
Băng keo chống thấm, đã bồi, chất liệu: nhôm lá mỏng,PE,butyl, hiệu: aoaojao, KT:50*5000*1 mm+/-5%, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU KHảI Lệ
|
ANHUI SHENGHUAI TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
18000 PCE
|
6
|
112100016081338
|
Vải không dệt từ xơ staple polypropylen, màu trắng, chưa ngâm tẩm, bề mặt chưa tráng phủ hay ép lớp với vật liệu khác, trọng lượng 24,2G/m2, dạng cuộn khổ rộng 235mm+/-10%, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU KHảI Lệ
|
PINGXIANG ZHONGQI IMP.& EXP. TRADE CO.,LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
5133 KGM
|
7
|
310322ANSVH1F2112609
|
Vải không dệt từ filament polypropylen, màu trắng, chưa ngâm tẩm, bề mặt chưa tráng phủ hay ép lớp với vật liệu khác, định lượng 45g/m2, dạng cuộn khổ rộng 240 mm+/-10%, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU KHảI Lệ
|
ANHUI SHENGHUAI TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
4557.4 KGM
|
8
|
310322ANSVH1F2112609
|
Vải không dệt từ filament polypropylen, màu trắng, chưa ngâm tẩm, bề mặt chưa tráng phủ hay ép lớp với vật liệu khác, định lượng 23g/m2, dạng cuộn khổ rộng 235 mm+/-10%, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU KHảI Lệ
|
ANHUI SHENGHUAI TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
21968.1 KGM
|
9
|
310322ANSVH1F2112609
|
Vải không dệt từ filament polypropylen, màu trắng, chưa ngâm tẩm, bề mặt chưa tráng phủ hay ép lớp với vật liệu khác, định lượng 23g/m2, dạng cuộn khổ rộng 195 mm+/-10%, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU KHảI Lệ
|
ANHUI SHENGHUAI TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
167 KGM
|
10
|
310322ANSVH1F2112609
|
Vải không dệt từ filament polypropylen, màu trắng, chưa ngâm tẩm, bề mặt chưa tráng phủ hay ép lớp với vật liệu khác, định lượng 23g/m2, dạng cuộn khổ rộng 170 mm+/-10%, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU KHảI Lệ
|
ANHUI SHENGHUAI TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
1417.5 KGM
|