1
|
Tỏi củ tươi ( Dùng làm thực phẩm.) Hàng do TQSX .
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU PHúC HảI
|
CHENGJIANG HONGDE AGRICULTURE CO. , LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
18000 KGM
|
2
|
010122SITSKHPG262055
|
Mộc nhĩ khô dùng làm thực phẩm, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng chỉ sơ chế thông thường ( chỉ sấy khô và chưa qua sơ chế khác) 660 carton, 7910 kg, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU PHúC HảI
|
HUBEI XIANGMING ECOLOGICAL AGRICULTURE CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
7910 KGM
|
3
|
122200013761679
|
Nấm hương khô dùng làm thực phẩm, tên khoa học:Lentinula edodes, hàng chỉ sơ chế thông thường ( chỉ sấy khô và chưa qua sơ chế khác), đóng gói:(360 thùng=19.44kg/thùng;260 thùng=19.55kg,thùng)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU PHúC HảI
|
HUBEI XIANGMING ECOLOGICAL AGRICULTURE CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
14040 KGM
|
4
|
122200013761679
|
Mộc nhĩ khô dùng làm thực phẩm, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng chỉ sơ chế thông thường ( chỉ sấy khô và chưa qua sơ chế khác), đóng gói:716 thùng =12.5kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU PHúC HảI
|
HUBEI XIANGMING ECOLOGICAL AGRICULTURE CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
8950 KGM
|
5
|
122200013761679
|
Chân nấm hương khô dùng làm thực phẩm, tên khoa học:Lentinula edodes, hàng chỉ sơ chế thông thường(chỉ sấy khô và chưa qua sơ chế khác),đóng gói: (50 thùng =23.3kg,thùng;50 thùng = 22.7kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU PHúC HảI
|
HUBEI XIANGMING ECOLOGICAL AGRICULTURE CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2300 KGM
|
6
|
112200013564313
|
Nấm hương khô dùng làm thực phẩm, tên khoa học:Lentinula edodes, hàng chỉ sơ chế thông thường ( chỉ sấy khô và chưa qua sơ chế khác), đóng gói:(320 thùng=19.28kg/thùng;369 thùng=18.14kg,thùng)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU PHúC HảI
|
HUBEI XIANGMING ECOLOGICAL AGRICULTURE CO.,LTD
|
2022-03-01
|
CHINA
|
12864.5 KGM
|
7
|
112200013564313
|
Mộc nhĩ khô dùng làm thực phẩm, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng chỉ sơ chế thông thường ( chỉ sấy khô và chưa qua sơ chế khác), đóng gói:(691 thùng =12.5kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU PHúC HảI
|
HUBEI XIANGMING ECOLOGICAL AGRICULTURE CO.,LTD
|
2022-03-01
|
CHINA
|
8637.5 KGM
|
8
|
112200013564313
|
Chân nấm hương khô dùng làm thực phẩm, tên khoa học:Lentinula edodes, hàng chỉ sơ chế thông thường(chỉ sấy khô và chưa qua sơ chế khác),đóng gói: (100 thùng =22.5kg,thùng;100 thùng = 22.3kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU PHúC HảI
|
HUBEI XIANGMING ECOLOGICAL AGRICULTURE CO.,LTD
|
2022-03-01
|
CHINA
|
4480 KGM
|
9
|
Nấm hương khô dùng làm thực phẩm, tên khoa học:Lentinula edodes, hàng chỉ sơ chế thông thường ( chỉ sấy khô và chưa qua sơ chế khác), đóng gói:(360 thùng=18.8kg/thùng;360 thùng=18.73kg,thùng)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU PHúC HảI
|
HUBEI XIANGMING ECOLOGICAL AGRICULTURE CO.,LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
13517.5 KGM
|
10
|
Mộc nhĩ khô dùng làm thực phẩm, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng chỉ sơ chế thông thường ( chỉ sấy khô và chưa qua sơ chế khác), đóng gói: 660 thùng =19.77kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU PHúC HảI
|
HUBEI XIANGMING ECOLOGICAL AGRICULTURE CO.,LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
13050 KGM
|