1
|
161021TYOBDR63195
|
Vạch lấy dấu C, code: 78654. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH thiết bị và dụng cụ Tân Thành Phát
|
TTP PTE LTD
|
2021-10-26
|
CHINA
|
20 PCE
|
2
|
161021TYOBDR63195
|
Trắc vi kế, code: 62480. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH thiết bị và dụng cụ Tân Thành Phát
|
TTP PTE LTD
|
2021-10-26
|
CHINA
|
50 PCE
|
3
|
161021TYOBDR63195
|
E kờ mộc 30cm, code: 62308. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH thiết bị và dụng cụ Tân Thành Phát
|
TTP PTE LTD
|
2021-10-26
|
CHINA
|
30 PCE
|
4
|
161021TYOBDR63195
|
Thước cặp cơ, 100mm , code: 19894. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH thiết bị và dụng cụ Tân Thành Phát
|
TTP PTE LTD
|
2021-10-26
|
CHINA
|
20 PCE
|
5
|
161021TYOBDR63195
|
Thước ke vuụng - 30cm x 15cm, code: 12325. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH thiết bị và dụng cụ Tân Thành Phát
|
TTP PTE LTD
|
2021-10-26
|
CHINA
|
50 PCE
|
6
|
250721S00122388
|
Lưỡi cưa nhôm 255mm x 2.5 x 120T, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH thiết bị và dụng cụ Tân Thành Phát
|
TTP PTE LTD
|
2021-04-10
|
CHINA
|
1500 PCE
|
7
|
170820S00079129
|
Lưỡi cưa gỗ 110mm x 2.2 x 40T. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH thiết bị và dụng cụ Tân Thành Phát
|
TTP PTE LTD
|
2020-08-19
|
CHINA
|
6000 PCE
|
8
|
010620GSINCLIE2004094
|
Thước cuốn thép 3.5m (mm )( in hai mặt ), hiệu KDS, code: PDX1635WM. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH thiết bị và dụng cụ Tân Thành Phát
|
PJT.COM
|
2020-05-06
|
CHINA
|
3000 PCE
|
9
|
250420TYOAPV17243
|
Bút Sơn màu xanh, hiệu Shinwa, code: 78515. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH thiết bị và dụng cụ Tân Thành Phát
|
TTP PTE LTD
|
2020-05-05
|
CHINA
|
50 PCE
|
10
|
250420TYOAPV17243
|
Bút Sơn màu hồng, hiệu Shinwa, code: 78419. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH thiết bị và dụng cụ Tân Thành Phát
|
TTP PTE LTD
|
2020-05-05
|
CHINA
|
50 PCE
|