1
|
160821 KMTCHKG4422719
|
Trà đen khô (đã ủ men,đóng trong 22 kg/ kiện) không nhãn hiệu (hàng không thuộc danh mục cites)
|
Công Ty TNHH Vận Tải Giao Nhận Quốc Tế Cường Thuỷ
|
PAK LEE TRADING CO.,LTD
|
2021-08-19
|
CHINA
|
11814 KGM
|
2
|
290819HDMUQIHP6102468WFL1
|
Chè xanh (tên khoa học:Camellia sinensis) mới qua sơ chế thông thường,phơi khô,chưa ủ men,không thuộc danh mục CITES,dùng làm thực phẩm ,nhà SX :XIANGYANG PURUN AGRICULTURE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Vận Tải Giao Nhận Quốc Tế Cường Thuỷ
|
XIANGYANG PURUN AGRICULTURE CO.,LTD
|
2019-12-09
|
CHINA
|
22725 KGM
|
3
|
190719HDMUQIHP5219615
|
Trà xanh khô chưa ủ men (Tên khoa học: Camellia sinensis ,hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
Công Ty TNHH Vận Tải Giao Nhận Quốc Tế Cường Thuỷ
|
PAK LEE TRADING CO.,LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
24000 KGM
|
4
|
190719AQDVHP29150202
|
Trà xanh khô chưa ủ men (Tên khoa học: Camellia sinensis ,hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
Công Ty TNHH Vận Tải Giao Nhận Quốc Tế Cường Thuỷ
|
PAK LEE TRADING CO.,LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
21800 KGM
|
5
|
190719AQDVHP29150201
|
Trà xanh khô chưa ủ men (Tên khoa học: Camellia sinensis ,hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
Công Ty TNHH Vận Tải Giao Nhận Quốc Tế Cường Thuỷ
|
PAK LEE TRADING CO.,LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
24800 KGM
|
6
|
190719HDMUQIHP5219615
|
Trà xanh khô chưa ủ men (Tên khoa học: Camellia sinensis ,hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
Công Ty TNHH Vận Tải Giao Nhận Quốc Tế Cường Thuỷ
|
PAK LEE TRADING CO.,LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
24000 KGM
|
7
|
190719HDMUQIHP5219615
|
Trà xanh (Tên khoa học: Camellia sinensis ,hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
Công Ty TNHH Vận Tải Giao Nhận Quốc Tế Cường Thuỷ
|
PAK LEE TRADING CO.,LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
24000 KGM
|
8
|
190719HDMUQIHP5219615
|
Trà xanh (Tên khoa học: Camellia sinensis ,hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
Công Ty TNHH Vận Tải Giao Nhận Quốc Tế Cường Thuỷ
|
PAK LEE TRADING CO.,LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
24000 KGM
|
9
|
190719AQDVHP29150202
|
Trà xanh khô chưa ủ men (Tên khoa học: Camellia sinensis ,hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
Công Ty TNHH Vận Tải Giao Nhận Quốc Tế Cường Thuỷ
|
PAK LEE TRADING CO.,LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
21800 KGM
|
10
|
190719AQDVHP29150202
|
Trà xanh (Tên khoa học: Camellia sinensis ,hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
Công Ty TNHH Vận Tải Giao Nhận Quốc Tế Cường Thuỷ
|
PAK LEE TRADING CO.,LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
21800 KGM
|