1
|
030422HPXG65
|
Thép ( lá cuộn) không hợp kim,cán phẳng đã mạ kẽm và phủ mạ sơn ,hàm lượng cacbon < 0.6%,tiêu chuẩn: JIS G3312- CGCC, mới 100%, , KT:dày 0.33mm x 1200mm x coil
|
Công Ty TNHH Viet Nhat Steel
|
SHANDONG BOXING YING XIANG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
38415 KGM
|
2
|
030422HPXG65
|
Thép ( lá cuộn) không hợp kim,cán phẳng đã mạ kẽm và phủ mạ sơn ,hàm lượng cacbon < 0.6%,tiêu chuẩn: JIS G3312- CGCC, mới 100%, , KT:dày 0.29mm x 1200mm x coil
|
Công Ty TNHH Viet Nhat Steel
|
SHANDONG BOXING YING XIANG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
50235 KGM
|
3
|
030422HPXG65
|
Thép ( lá cuộn) không hợp kim,cán phẳng đã mạ kẽm và phủ mạ sơn ,hàm lượng cacbon < 0.6%,tiêu chuẩn: JIS G3312- CGCC, mới 100%, , KT:dày 0.31mm x 1200mm x coil
|
Công Ty TNHH Viet Nhat Steel
|
SHANDONG BOXING YING XIANG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
173808 KGM
|
4
|
030422HPXG65
|
Thép ( lá cuộn) không hợp kim,cán phẳng đã mạ kẽm và phủ mạ sơn ,hàm lượng cacbon < 0.6%,tiêu chuẩn: JIS G3312- CGCC, mới 100%, , KT:dày 0.30mm x 1200mm x coil
|
Công Ty TNHH Viet Nhat Steel
|
SHANDONG BOXING YING XIANG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
94135 KGM
|
5
|
030422HPXG65
|
Thép ( lá cuộn) không hợp kim,cán phẳng đã mạ kẽm và phủ mạ sơn ,hàm lượng cacbon < 0.6%,tiêu chuẩn: JIS G3312- CGCC, mới 100%, , KT:dày 0.28mm x 1200mm x coil
|
Công Ty TNHH Viet Nhat Steel
|
SHANDONG BOXING YING XIANG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
80840 KGM
|
6
|
030422HPXG65
|
Thép ( lá cuộn) không hợp kim,cán phẳng đã mạ kẽm và phủ mạ sơn ,hàm lượng cacbon < 0.6%,tiêu chuẩn: JIS G3312- CGCC, mới 100%, , KT: dày 0.26mm x 1200mm x coil
|
Công Ty TNHH Viet Nhat Steel
|
SHANDONG BOXING YING XIANG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
153676 KGM
|
7
|
030422HPXG65
|
Thép ( lá cuộn) không hợp kim,cán phẳng đã mạ kẽm và phủ mạ sơn ,hàm lượng cacbon < 0.6%,tiêu chuẩn: JIS G3312- CGCC, mới 100%, KT: dày 0.22mm x 1200mm x coil
|
Công Ty TNHH Viet Nhat Steel
|
SHANDONG BOXING YING XIANG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
112531 KGM
|
8
|
030422HPXG65
|
Thép ( lá cuộn) không hợp kim,cán phẳng đã mạ kẽm và phủ mạ sơn ,hàm lượng cacbon < 0.6%,tiêu chuẩn: JIS G3312- CGCC, mới 100%, KT:dày 0.20mm x 1200mm x coil
|
Công Ty TNHH Viet Nhat Steel
|
SHANDONG BOXING YING XIANG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
76690 KGM
|
9
|
030422HPXG65
|
Thép ( lá cuộn) không hợp kim,cán phẳng đã mạ kẽm và phủ mạ sơn ,hàm lượng cacbon < 0.6%,tiêu chuẩn: JIS G3312- CGCC, mới 100%, KT: dày 0.17mm x 1200mm x coil
|
Công Ty TNHH Viet Nhat Steel
|
SHANDONG BOXING YING XIANG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
48478 KGM
|
10
|
030422HPXG65
|
Thép ( lá cuộn) không hợp kim,cán phẳng đã mạ kẽm và phủ mạ sơn ,hàm lượng cacbon < 0.6%,tiêu chuẩn: JIS G3312- CGCC, mới 100%, KT: dày 0.17mm x 914mm x coil
|
Công Ty TNHH Viet Nhat Steel
|
SHANDONG BOXING YING XIANG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
53337 KGM
|