1
|
112200014869726
|
Cá chuối hoa sống, tên khoa học: Channa Maculata, kích cỡ (22-35)cm, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt)
|
CôNG TY TNHH XNK THủY HảI SảN NAM DươNG HưNG YêN
|
ZHONGSHAN KAIYING FISHERY ECONOMY AND TRADE CO.,LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
6300 KGM
|
2
|
112200014869814
|
Cá chình nhật bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica) kích cỡ: (50-60)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt)
|
CôNG TY TNHH XNK THủY HảI SảN NAM DươNG HưNG YêN
|
ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO. LTD
|
2022-03-27
|
CHINA
|
2700 KGM
|
3
|
112200014126615
|
Baba trơn sống, tên khoa học: Trionyx sinensis, kích cỡ: (18-30)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Baba nước ngọt)
|
CôNG TY TNHH XNK THủY HảI SảN NAM DươNG HưNG YêN
|
ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO. LTD
|
2022-03-03
|
CHINA
|
3200 KGM
|
4
|
112200014126615
|
Cá chình nhật bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica) kích cỡ: (50-60)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt)
|
CôNG TY TNHH XNK THủY HảI SảN NAM DươNG HưNG YêN
|
ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO. LTD
|
2022-03-03
|
CHINA
|
1800 KGM
|
5
|
112200014478141
|
Cá chuối hoa sống, tên khoa học: Channa Maculata, kích cỡ (22-35)cm, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt)
|
CôNG TY TNHH XNK THủY HảI SảN NAM DươNG HưNG YêN
|
ZHONGSHAN KAIYING FISHERY ECONOMY AND TRADE CO.,LTD
|
2022-02-24
|
CHINA
|
6600 KGM
|
6
|
112200014235338
|
Cá chuối hoa sống, tên khoa học: Channa Maculata, kích cỡ (22-35)cm, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt)
|
CôNG TY TNHH XNK THủY HảI SảN NAM DươNG HưNG YêN
|
ZHONGSHAN KAIYING FISHERY ECONOMY AND TRADE CO.,LTD
|
2022-02-24
|
CHINA
|
6600 KGM
|
7
|
112200014235306
|
Cá chình nhật bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica) kích cỡ: (50-60)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt)
|
CôNG TY TNHH XNK THủY HảI SảN NAM DươNG HưNG YêN
|
ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO. LTD
|
2022-02-23
|
CHINA
|
2700 KGM
|
8
|
112200014477786
|
Cá chình nhật bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica) kích cỡ: (50-60)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt)
|
CôNG TY TNHH XNK THủY HảI SảN NAM DươNG HưNG YêN
|
ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO. LTD
|
2022-02-23
|
CHINA
|
2880 KGM
|
9
|
112200014574160
|
Baba trơn sống, tên khoa học: Trionyx sinensis, kích cỡ: (18-30)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Baba nước ngọt)
|
CôNG TY TNHH XNK THủY HảI SảN NAM DươNG HưNG YêN
|
ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO. LTD
|
2022-02-23
|
CHINA
|
1600 KGM
|
10
|
112200014574160
|
Cá chình nhật bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica) kích cỡ: (50-60)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt)
|
CôNG TY TNHH XNK THủY HảI SảN NAM DươNG HưNG YêN
|
ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO. LTD
|
2022-02-23
|
CHINA
|
2700 KGM
|