| 1 | 010118EURFL17D19888HPH | Bu lông có ren, chất liệu thép ,mã hiệu M12 ,chiều dài  bu lông 30mm,đường kính ngoài của thân12mm.SX theo Tiêu chuẩn ASTM A-403/ANSI B16.9WPW.Nhà SX WENZHOU ZHIJU PIPE CO.LTD.Hàng không toán,mới 100% | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đức Miên | WENZHOU JIAJIN TRDAING CO.,LTD | 2018-02-13 | CHINA | 24 PCE | 
| 2 | 010118EURFL17D19888HPH | Bu lông có ren,chất liệu thép ,mã hiệu M16 ,chiều dài  bu lông 50mm,đường kính ngoài của thân 16mm.SX theo Tiêu chuẩn ASTM A-403/ANSI B16.9WPW.Nhà SX WENZHOU ZHIJU PIPE CO.LTD.Hàng không toán,mới 100% | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đức Miên | WENZHOU JIAJIN TRDAING CO.,LTD | 2018-02-13 | CHINA | 1676 PCE | 
| 3 | 010118EURFL17D19888HPH | Bu lông có ren,chất liệu thép ,mã hiệu M20 ,chiều dài  bu lông 50mm,đường kính ngoài của thân 20mm.SX theo Tiêu chuẩn ASTM A-403/ANSI B16.9WPW.Nhà SX WENZHOU ZHIJU PIPE CO.LTD.Hàng không toán,mới 100% | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đức Miên | WENZHOU JIAJIN TRDAING CO.,LTD | 2018-02-13 | CHINA | 1951 PCE | 
| 4 | 010118EURFL17D19888HPH | Bu lông  có ren,chất liệu thép,mã hiệu M24 ,chiều dài  bu lông 60mm,đường kính ngoài của thân 24mm.SX theo Tiêu chuẩn ASTM A-403/ANSI B16.9WPW.Nhà SX WENZHOU ZHIJU PIPE CO.LTD.Hàng không toán,mới 100% | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đức Miên | WENZHOU JIAJIN TRDAING CO.,LTD | 2018-02-13 | CHINA | 466 PCE | 
| 5 | 010118EURFL17D19888HPH | Bu lông có ren,chất liệu thép,mã hiệu M27,chiều dài  bu lông 100mm,đường kính ngoài của thân 27mm.SX theo Tiêu chuẩn ASTM A-403/ANSI B16.9WPW. Nhà SX WENZHOU ZHIJU PIPE CO.LTD.Hàng không toán,mới 100% | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đức Miên | WENZHOU JIAJIN TRDAING CO.,LTD | 2018-02-13 | CHINA | 576 PCE | 
| 6 | 010118EURFL17D19888HPH | Bu lông có ren, chất liệu thép ,mã hiệu M12 ,chiều dài  bu lông 30mm,đường kính ngoài của thân12mm.SX theo Tiêu chuẩn ASTM A-403/ANSI B16.9WPW.Nhà SX WENZHOU ZHIJU PIPE CO.LTD.Hàng không toán,mới 100% | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đức Miên | WENZHOU JIAJIN TRDAING CO.,LTD | 2018-02-09 | CHINA | 24 PCE | 
| 7 | 010118EURFL17D19888HPH | Bu lông có ren,chất liệu thép ,mã hiệu M16 ,chiều dài  bu lông 50mm,đường kính ngoài của thân 16mm.SX theo Tiêu chuẩn ASTM A-403/ANSI B16.9WPW.Nhà SX WENZHOU ZHIJU PIPE CO.LTD.Hàng không toán,mới 100% | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đức Miên | WENZHOU JIAJIN TRDAING CO.,LTD | 2018-02-09 | CHINA | 1676 PCE | 
| 8 | 010118EURFL17D19888HPH | Bu lông có ren,chất liệu thép ,mã hiệu M20 ,chiều dài  bu lông 50mm,đường kính ngoài của thân 20mm.SX theo Tiêu chuẩn ASTM A-403/ANSI B16.9WPW.Nhà SX WENZHOU ZHIJU PIPE CO.LTD.Hàng không toán,mới 100% | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đức Miên | WENZHOU JIAJIN TRDAING CO.,LTD | 2018-02-09 | CHINA | 1951 PCE | 
| 9 | 010118EURFL17D19888HPH | Bu lông  có ren,chất liệu thép,mã hiệu M24 ,chiều dài  bu lông 60mm,đường kính ngoài của thân 24mm.SX theo Tiêu chuẩn ASTM A-403/ANSI B16.9WPW.Nhà SX WENZHOU ZHIJU PIPE CO.LTD.Hàng không toán,mới 100% | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đức Miên | WENZHOU JIAJIN TRDAING CO.,LTD | 2018-02-09 | CHINA | 466 PCE | 
| 10 | 010118EURFL17D19888HPH | Bu lông có ren,chất liệu thép,mã hiệu M27,chiều dài  bu lông 100mm,đường kính ngoài của thân 27mm.SX theo Tiêu chuẩn ASTM A-403/ANSI B16.9WPW. Nhà SX WENZHOU ZHIJU PIPE CO.LTD.Hàng không toán,mới 100% | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đức Miên | WENZHOU JIAJIN TRDAING CO.,LTD | 2018-02-09 | CHINA | 576 PCE |