1
|
070422SZSHPG203050055
|
FTW#&Khoá nẹp File bằng sắt B300-30R450/28-RR (G3808) (Hàng mới 100%)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn LIHIT LAB. Việt nam
|
LIHIT LAB., INC.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1584 PCE
|
2
|
070422SZSHPG203050055
|
FTW#&Khoá nẹp File bằng sắt P123-02R250/21 (F877, AKM2, AKEM2) (Hàng mới 100%)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn LIHIT LAB. Việt nam
|
LIHIT LAB., INC.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
13500 PCE
|
3
|
070422SZSHPG203050055
|
FTW#&Khoá nẹp File bằng sắt P123-02R220/21 (F867, AKM1, AKEM1) (Hàng mới 100%)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn LIHIT LAB. Việt nam
|
LIHIT LAB., INC.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
29000 PCE
|
4
|
070422SZSHPG203050055
|
FTW#&Khoá nẹp File bằng sắt B300-30R450/28-RR (G3808) (Hàng mới 100%)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn LIHIT LAB. Việt nam
|
LIHIT LAB., INC.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1584 PCE
|
5
|
070122SZSHPG112124123
|
FTW#&Khoá nẹp File bằng sắt P133-02D650/36 (G2280) (Hàng mới 100%)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn LIHIT LAB. Việt nam
|
LIHIT LAB., INC.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
14400 PCE
|
6
|
080122DHLE2112078
|
PP#&Bìa chính bằng nhựa cắt theo kích cỡ C-G8813-11 (Hàng mới 100%)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn LIHIT LAB. Việt nam
|
LIHIT LAB., INC.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2250 PCE
|
7
|
080122DHLE2112078
|
PP#&Bìa chính bằng nhựa cắt theo kích cỡ C-G8812-11 (Hàng mới 100%)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn LIHIT LAB. Việt nam
|
LIHIT LAB., INC.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2250 PCE
|
8
|
080122DHLE2112078
|
FTW#&Khoá nẹp File bằng sắt TR297/30/23/18 Ring (MNLA4-30-23R) (Hàng mới 100%)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn LIHIT LAB. Việt nam
|
LIHIT LAB., INC.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
11025 PCE
|
9
|
080122DHLE2112078
|
FTW#&Khoá nẹp File bằng sắt TW-25R (Hàng mới 100%)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn LIHIT LAB. Việt nam
|
LIHIT LAB., INC.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
13500 PCE
|
10
|
080122DHLE2112078
|
FTW#&Khoá nẹp File bằng sắt TW-22R (Hàng mới 100%)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn LIHIT LAB. Việt nam
|
LIHIT LAB., INC.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
30000 PCE
|