|
1
|
2706191630SH014
|
Thép hợp kim Bo( Bo>=0.0008%), dạng cuộn cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,đã ngâm dầu tẩy gỉ,chưa phủ mạ hoặc tráng, TC JIS G3131 mác thép SPHC-PO,mới 100%.Kích thước:3.2mm x 1219mm x Cuộn
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN SMC Hà NộI
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2019-12-07
|
CHINA
|
47400 KGM
|
|
2
|
2706191630SH014
|
Thép hợp kim Bo( Bo>=0.0008%), dạng cuộn cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,đã ngâm dầu tẩy gỉ,chưa phủ mạ hoặc tráng, TC JIS G3131 mác thép SPHC-PO,mới 100%.Kích thước:2.6mm x 1219mm x Cuộn
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN SMC Hà NộI
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2019-12-07
|
CHINA
|
45300 KGM
|
|
3
|
2706191630SH014
|
Thép hợp kim Bo( Bo>=0.0008%), dạng cuộn cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,đã ngâm dầu tẩy gỉ,chưa phủ mạ hoặc tráng, TC JIS G3131 mác thép SPHC-PO,mới 100%.Kích thước:2.0mm x 1219mm x Cuộn
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN SMC Hà NộI
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2019-12-07
|
CHINA
|
59830 KGM
|
|
4
|
2706191630SH014
|
Thép hợp kim Bo( Bo>=0.0008%), dạng cuộn cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,đã ngâm dầu tẩy gỉ,chưa phủ mạ hoặc tráng, TC JIS G3131 mác thép SPHC-PO,mới 100%.Kích thước:3.2mm x 1219mm x Cuộn
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN SMC Hà NộI
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2019-12-07
|
CHINA
|
47400 KGM
|
|
5
|
2706191630SH014
|
Thép hợp kim Bo( Bo>=0.0008%), dạng cuộn cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,đã ngâm dầu tẩy gỉ,chưa phủ mạ hoặc tráng, TC JIS G3131 mác thép SPHC-PO,mới 100%.Kích thước:2.6mm x 1219mm x Cuộn
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN SMC Hà NộI
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2019-12-07
|
CHINA
|
45300 KGM
|
|
6
|
2706191630SH014
|
Thép hợp kim Bo( Bo>=0.0008%), dạng cuộn cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,đã ngâm dầu tẩy gỉ,chưa phủ mạ hoặc tráng, TC JIS G3131 mác thép SPHC-PO,mới 100%.Kích thước:2.0mm x 1219mm x Cuộn
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN SMC Hà NộI
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2019-12-07
|
CHINA
|
59830 KGM
|
|
7
|
2102191449SH009
|
Thép hợp kim Bo(hàm lượng Bo>=0.0008%),dạng cuộn cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn,TC JIS G3141,mác thép SPCC-SD, mới 100%.Kích thước:0.7mm x 1219mm x Cuộn
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN SMC Hà NộI
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2019-12-03
|
CHINA
|
41100 KGM
|
|
8
|
2102191449SH009
|
Thép hợp kim Bo(hàm lượng Bo>=0.0008%),dạng cuộn cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn,TC JIS G3141,mác thép SPCC-SD, mới 100%.Kích thước:1.2mm x 1219mm x Cuộn
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN SMC Hà NộI
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2019-12-03
|
CHINA
|
16220 KGM
|
|
9
|
2102191449SH009
|
Thép hợp kim Bo(hàm lượng Bo>=0.0008%),dạng cuộn cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn,TC JIS G3141,mác thép SPCC-SD, mới 100%.Kích thước:1.0 mm x 1219mm x Cuộn
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN SMC Hà NộI
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2019-12-03
|
CHINA
|
41640 KGM
|
|
10
|
2102191449SH009
|
Thép hợp kim Bo(hàm lượng Bo>=0.0008%),dạng cuộn cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn,TC JIS G3141,mác thép SPCC-SD, mới 100%.Kích thước:0.8mm x 1219mm x Cuộn
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN SMC Hà NộI
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2019-12-03
|
CHINA
|
45880 KGM
|