1
|
4017029015
|
Phụ tùng của hệ thống chụp cắp lớp vi tính-Khối đo điện tim ; 453564157181 PW15 CLASS B CT PIM IEC,Serialno:CND2105906. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN PHILIPS VIệT NAM
|
PHILIPS ELECTRONICS SINGAPORE PTE LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
2447823803
|
Bộ cảm biến đo SpO2 dùng cho máy theo dõi bệnh nhân. Nhãn hiệu Philips
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN PHILIPS VIệT NAM
|
PHILIPS GOLDWAY (SHENZHEN)
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
2834144014
|
Bộ lưu điện dùng cho hệ thống chụp mạch; 453564294791 UPS TOWER EURO 230V MEDICAL 1000VA ,Serialno:3051NVHSM884A00092. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN PHILIPS VIệT NAM
|
PHILIPS ELECTRONICS SINGAPORE PTE LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
10 1649 3450
|
Nắp che bẫy nước dùng trong hệ thống chụp cộng hưởng từ, chất liệu đồng (4514738094 - cap for primary water dir). Mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN PHILIPS VIệT NAM
|
PHILIPS MEDICAL SYSTEMS NL BV
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
1410690105
|
Thắng từ khóa trục xoay của đầu bóng Xquang dùng trong máy chụp x-quang; 459801210301 Tube rotation brake. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN PHILIPS VIệT NAM
|
PHILIPS ELECTRONICS SINGAPORE PTE LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
1410681016
|
Ổ cứng (không chứa dữ liệu) dùng cho máy chụp CT; 459801700371 480G PS3112-S12 2.5 Inch SATA SSD,Serialno:511210514209000185. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN PHILIPS VIệT NAM
|
PHILIPS ELECTRONICS SINGAPORE PTE LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
1410681031
|
Hộp điều khiển máy chụp CT; 459801705022 CT BOX ASSEMBLY_BEST ,Serialno:S/N 000016. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN PHILIPS VIệT NAM
|
PHILIPS ELECTRONICS SINGAPORE PTE LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
286497686350
|
PHỤ TÙNG MÁY GIÚP THỞ : BỘ MẶT NẠ THỞ KHÔNG XÂM LẤN AF531, HSX: RESPIRONICS., INC , HÀNG MỚI 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN PHILIPS VIệT NAM
|
PHILIPS RS NORTH AMERICA LLC
|
2022-08-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
SZX40109077
|
Máy theo dõi bệnh nhân G40E kèm phần mềm và phụ kiện tiêu chuẩn. Hãng sx: Philips Goldway (Shenzhen) Industrial Inc. SN: CN93909983; CN93909984. Mới 100%.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN PHILIPS VIệT NAM
|
PHILIPS MEDICAL SYSTEMS
|
2022-08-02
|
CHINA
|
2 SET
|
10
|
SZX40109077
|
Máy theo dõi bệnh nhân Efficia CM120 kèm phần mềm và phụ kiện tiêu chuẩn. Hãng sx: Philips Goldway (Shenzhen) Industrial Inc. SN: CN12011779; CN12011780. Mới 100%.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN PHILIPS VIệT NAM
|
PHILIPS MEDICAL SYSTEMS
|
2022-08-02
|
CHINA
|
2 SET
|