1
|
050122THCC21122197-02
|
a10#&Sáp parafin DIPHENYL GUANIDINE WAX (B10) (KQGD: 2781/ N3.12/TD ngày 23/11/2012) đã nk và kiểm hóa tại tk 102775291031 ngày 24/07/2019. ( Cas no:8002-74-2)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN POLYMERIC PRODUCTS V.&H. (VIệT NAM).
|
JG TRADE (HK) LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
050122THCC21122197-02
|
a10#&Chất xúc tiến lưu hoá cao su đã điều chế DIPHENYL GUANIDINE DOTG (KQGĐ: số 3350/N3.10/TD ngày 16/12/2010)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN POLYMERIC PRODUCTS V.&H. (VIệT NAM).
|
JG TRADE (HK) LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
200 KGM
|
3
|
050122THCC21122197-02
|
a10#&Chất xúc tiến lưu hoá cao su đã điều chế DIPHENYL GUANIDINE TMTD đã nk tại tk 103408864310 ngày 09/07/2020 (Cas no: 137-26-8 )
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN POLYMERIC PRODUCTS V.&H. (VIệT NAM).
|
JG TRADE (HK) LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
70422217377991
|
A7#&Silic dioxit ( Hợp chất vô cơ chứa oxy khác của phi kim loại - hóa chất vô cơ )- Precipitated Silica TS-160 (đã nk và kiểm hóa tại tk102717889741 ngày 24/06/2019)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN POLYMERIC PRODUCTS V.&H. (VIệT NAM).
|
J.&.G.(H.K.)INVESTMENT CO.,
|
2022-09-04
|
CHINA
|
63360 KGM
|
5
|
70422217472635
|
A7#&Silic dioxit ( Hợp chất vô cơ chứa oxy khác của phi kim loại - hóa chất vô cơ )- Precipitated Silica TS-180 (CTHH:SiO2; CAS No: 7631-86-9; KQGD: 4295/TB-TCHQ, ngay 12/05/2015 )
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN POLYMERIC PRODUCTS V.&H. (VIệT NAM).
|
J.&.G.(H.K.)INVESTMENT CO.,
|
2022-09-04
|
CHINA
|
61600 KGM
|
6
|
050222THCC22012153
|
a10#&Chất xúc tiến lưu hoá cao su Diphenyl Guanidine TBBS ( KQGD :4192/TB-TCHQ ngày 20/05/2016,đã nk và kiểm hóa tại tk 100717964322 ngày 20/01/2016) ( Cas no: 95-31-8 )
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN POLYMERIC PRODUCTS V.&H. (VIệT NAM).
|
JG TRADE (HK) LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
050222THCC22012153
|
a10#&Chế phẩm xúc tác loại khác DIPHENYL GUANIDINE TX 29-50D (KQGD: 786/N3.14/TD ngày 26/12/2014)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN POLYMERIC PRODUCTS V.&H. (VIệT NAM).
|
JG TRADE (HK) LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
600 KGM
|
8
|
050222THCC22012153
|
A7#&Silic dioxit ( Hợp chất vô cơ chứa oxy khác của phi kim loại - hóa chất vô cơ )- Precipitated Silica SR238 (CTHH: SIO2; CAS no: 7631-86-9) da nk va kiem hoa tai tk100959417901 ngày 22/07/2016
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN POLYMERIC PRODUCTS V.&H. (VIệT NAM).
|
JG TRADE (HK) LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
3600 KGM
|
9
|
050222THCC22012153
|
a10#&Chế phẩm xúc tác loại khác DIPHENYL GUANIDINE PL301-50D (KQGD: 786/N3.14/TD ngày 26/12/2014) đã nk và kiểm hóa tại tk 102851466652 ngày 04/09/2019 .
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN POLYMERIC PRODUCTS V.&H. (VIệT NAM).
|
JG TRADE (HK) LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
200 KGM
|
10
|
110322SITGZESGR30168
|
a3#&Cao su tổng hợp - dạng nguyên sinh - Synthetic Rubber NBR3345 (KQGD:1187/N3.13TĐ ngay 22/7/2013)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN POLYMERIC PRODUCTS V.&H. (VIệT NAM).
|
J.&.G.(H.K.)INVESTMENT CO.,
|
2022-08-04
|
CHINA
|
36000 KGM
|