1
|
HSSE18110115
|
GLYCOLIC ACID. Số cas: 79-14-1, nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm. Đóng gói: 25kg/drum, hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Hóa Chất Tường Ngọc
|
HANGZHOU JACA TECH CO.LTD
|
2018-11-28
|
CHINA
|
100 KGM
|
2
|
HSSE18110115
|
COPPER SUlLPHATE ( Copper(II) Sulphate-5-Hydrate, số cas: 7758-99-8.Chất tạo màu xanh lam, xanh lục, nguyên liệu dùng trong sản xuất dệt nhuộm ). Đóng gói: 25kg/drum, hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Hóa Chất Tường Ngọc
|
HANGZHOU JACA TECH CO.LTD
|
2018-11-28
|
CHINA
|
2500 KGM
|
3
|
PXYY1809059
|
KAO SOFCARE GP1( Polyoxyalkylene alkyl ether- Số cas: 29117-02-0. Nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm: Làm mềm mượt tóc dùng trong sản xuất dầu gội). Đóng gói: 17kg/drum, hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Hóa Chất Tường Ngọc
|
KAO SINGAPORE PRIVATE LIMITED
|
2018-09-27
|
SINGAPORE
|
1088 KGM
|
4
|
SSLSE18001940
|
EMPTY PLASTIC COMPONENTS-THE LIP GLOSS KS36-054( Mẫu lọ đựng son bằng nhựa màu đen.Không có chữ,có logo là nhãn hiệu riêng của KOLAN).Đ/gói:500 lọ đựng trong 1 thùng chung với hàng.Dung tích mỗi lọ:4g
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Hóa Chất Tường Ngọc
|
KING SOURCE(TAIWAN) CO., LTD
|
2018-07-25
|
CHINA
|
500 PCE
|
5
|
SSLSE18001940
|
EMPTY PLASTIC COMPONENTS- THE LIP GLOSS KS36-054( lọ đựng son bằng nhựa màu đen. Không có chữ, có logo là nhãn hiệu riêng của KOLAN). Đóng gói: 12,000 lọ đựng trong 31 thùng. Dung tích mỗi lọ:4g
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Hóa Chất Tường Ngọc
|
KING SOURCE(TAIWAN) CO., LTD
|
2018-07-25
|
CHINA
|
12000 PCE
|
6
|
HSSE18070048
|
GLYCOLIC ACID( OHCH2COOH, Axit carboxylic có chức rượu nhưng không có chức oxy khác. Số cas: 79-14-1.Hoạt chất tẩy tế bào chết, nguyên liệu dùng trong sản xuất sữa tắm). Đóng gói: 25kg/drum
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Hóa Chất Tường Ngọc
|
SHANGHAI E&T JAWA IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2018-07-19
|
CHINA
|
100 KGM
|
7
|
HSSE18070048
|
COPPER SUlLPHATE ( Copper(II) Sulphate-5-Hydrate, số cas: 7758-99-8.Chất tạo màu xanh lam, xanh lục, nguyên liệu dùng trong sản xuất dệt nhuộm ). Đóng gói: 25kg/drum
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Hóa Chất Tường Ngọc
|
SHANGHAI E&T JAWA IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2018-07-19
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
HSSE18070048
|
BRONOPOL( 2-bromo-2-nitro-1,3-propanediol, Số cas: 52-51-7. Chất bảo quản, nguyên liệu dùng trong sản xuất nước rửa chén). Đóng gói: 25kg/drum
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Hóa Chất Tường Ngọc
|
SHANGHAI E&T JAWA IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2018-07-19
|
CHINA
|
6000 KGM
|
9
|
HSSE18060063
|
BRONOPOL( 2-bromo-2-nitro-1,3-propanediol. số cas: 52-51-7. Chất bảo quản, nguyên liệu dùng trong sản xuất nước rửa chén). Đóng gói: 25kg/drum
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Hóa Chất Tường Ngọc
|
SHANGHAI E&T JAWA IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2018-06-15
|
CHINA
|
4000 KGM
|
10
|
POBUSHA180500277
|
BOTTLE RED( lọ đựng phấn bằng nhựa màu đỏ). Đóng gói: 20,000 lọ đựng trong 65 thùng
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Hóa Chất Tường Ngọc
|
SHANGHAI E&T JAWA IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2018-06-06
|
CHINA
|
20000 PCE
|