1
|
30292427.,30292437.,30292428
|
Thép không hợp kim dạng tấm được cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép A36, KT:(12.,14.,16.,18.,20)mm x 2000mm x 12000mm, mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng Trường Thành
|
SINOMATERIAL INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
214034 KGM
|
2
|
1501222925SH121
|
Thép mỏ không hợp kim dạng góc,chưa gia công quá mức cán nóng, hàm lượng Carbon <0,6%, KT : (300x12x12000)mm , ABS/A, NSX : Changsu Longteng Special Steel Co.,Ltd, mơi 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng Trường Thành
|
BELIF PTE.LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
6098 KGM
|
3
|
1501222925SH121
|
Thép mỏ không hợp kim dạng góc,chưa gia công quá mức cán nóng, hàm lượng Carbon <0,6%, KT : (140x8x12000)mm , ABS/A, NSX : Changsu Longteng Special Steel Co.,Ltd, mơi 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng Trường Thành
|
BELIF PTE.LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
96348 KGM
|
4
|
1501222925SH121
|
Thép mỏ không hợp kim dạng góc,chưa gia công quá mức cán nóng, hàm lượng Carbon <0,6%, KT : (120x8x12000)mm , ABS/A, NSX : Changsu Longteng Special Steel Co.,Ltd, mơi 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng Trường Thành
|
BELIF PTE.LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
140760 KGM
|
5
|
1501222925SH121
|
Thép mỏ không hợp kim dạng góc,chưa gia công quá mức cán nóng, hàm lượng Carbon <0,6%, KT : (100x6x12000)mm , ABS/A, NSX : Changsu Longteng Special Steel Co.,Ltd, mơi 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng Trường Thành
|
BELIF PTE.LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
90835 KGM
|
6
|
1501222925SH121
|
Thép mỏ không hợp kim dạng góc,chưa gia công quá mức cán nóng, hàm lượng Carbon <0,6%, KT : (80x6x12000)mm , ABS/AH36, NSX : Changsu Longteng Special Steel Co.,Ltd, mơi 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng Trường Thành
|
BELIF PTE.LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
22838 KGM
|
7
|
30286728.,30286731.,30286745
|
Thép không hợp kim dạng tấm được cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép A36, KT:12mm x 2000mm x 12000mm, mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng Trường Thành
|
SINOMATERIAL INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
217056 KGM
|
8
|
280222TW2210JT116/117
|
Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, KT : 7.80mm x 1500mm xCoil, Mác thép SS400, mới 100%, NSX : Hebei Anfeng Iron & Steel Co.,ltd
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng Trường Thành
|
AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE (HK) CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
386.77 TNE
|
9
|
280222TW2210JT116/117
|
Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, KT : 5.80mm x 1500mm xCoil, Mác thép SS400, mới 100%, NSX : Hebei Anfeng Iron & Steel Co.,ltd
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng Trường Thành
|
AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE (HK) CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
178.59 TNE
|
10
|
280222TW2210JT116/117
|
Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, KT : 4.80mm x 1500mm xCoil, Mác thép SS400, mới 100%, NSX : Hebei Anfeng Iron & Steel Co.,ltd
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng Trường Thành
|
AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE (HK) CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
208.94 TNE
|