1
|
051221AHHY028244B
|
Thủy tinh cục silicat ( Potassium sodium) loại A làm nguyên liệu dùng để sản xuất que hàn. Kích thước dài 6 -7 CM, rộng 4 - 5 CM. Hàng mới 100%
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Hữu Nghị- Nhà Máy Bình Dương
|
QINGDAO TENSILEWELD WELDING CONSUMABLES CO., LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
24000 KGM
|
2
|
070321SITGTXSG325942
|
Thủy tinh cục silicat ( Potassium sodium) loại A làm nguyên liệu dùng để sản xuất que hàn. Kích thước dài 6 -7 CM, rộng 4 - 5 CM. Hàng mới 100%
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Hữu Nghị- Nhà Máy Bình Dương
|
QINGDAO TENSILEWELD WELDING CONSUMABLES CO., LTD
|
2021-03-22
|
CHINA
|
15400 KGM
|
3
|
100520TSNCB20003553
|
Thủy tinh cục silicat ( Potassium sodium) loại A làm nguyên liệu dùng để sản xuất que hàn. Kích thước dài 6 -7 CM, rộng 4 - 5 CM. Hàng mới 100%
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Hữu Nghị- Nhà Máy Bình Dương
|
QINGDAO TENSILEWELD WELDING CONSUMABLES CO., LTD
|
2020-05-26
|
CHINA
|
15400 KGM
|
4
|
210719584506891
|
Thủy tinh cục silicat ( Potassium sodium) loại A làm nguyên liệu dùng để sản xuất que hàn. Kích thước dài 6 -7 CM, rộng 4 - 5 CM. Hàng mới 100%
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Hữu Nghị- Nhà Máy Bình Dương
|
QINGDAO HAIQIN WELDING MATERIAL CO., LTD
|
2019-08-15
|
CHINA
|
15000 KGM
|
5
|
040319TW1905BYQ16
|
Thép que hợp kim cán nóng dạng cuộn, cuốn không đều, TC: JIS G3503-2006/SWRY11Cr - phi 6.5MM (Cr: từ 0.3% trở lên), dùng để sản xuất que hàn. Hàng mới 100%
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Hữu Nghị- Nhà Máy Bình Dương
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-03-20
|
CHINA
|
54297 KGM
|
6
|
040319TW1905BYQ16
|
Thép que hợp kim cán nóng dạng cuộn, cuốn không đều, TC: JIS G3503-2006/SWRY11Cr - phi 6.5MM (Cr: từ 0.3% trở lên), dùng để sản xuất que hàn. Hàng mới 100%
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Hữu Nghị- Nhà Máy Bình Dương
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-03-20
|
CHINA
|
54297 KGM
|
7
|
301118TW1842BYQ34
|
Thép que hợp kim cán nóng dạng cuộn, cuốn không đều, TC: JIS G3503-2006/SWRY11Cr - phi 6.5MM (Cr: từ 0.3% trở lên), dùng để sản xuất que hàn. Hàng mới 100%
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Hữu Nghị- Nhà Máy Bình Dương
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2018-12-26
|
HONG KONG
|
52080 KGM
|
8
|
300918TW1836BYQ09
|
Thép que hợp kim cán nóng dạng cuộn, cuốn không đều, TC: JIS G3503-2006/SWRY11Cr - phi 6.5MM (Cr: từ 0.3% trở lên), dùng để sản xuất que hàn. Hàng mới 100%
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Hữu Nghị- Nhà Máy Bình Dương
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2018-10-20
|
HONG KONG
|
58143 KGM
|
9
|
260718TW1825B16
|
Thép que hợp kim cán nóng dạng cuộn, cuốn không đều, TC: JIS G3503-2006/SWRY11Cr - phi 6.5MM (Cr: từ 0.3% trở lên), dùng để sản xuất que hàn. Hàng mới 100%
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Hữu Nghị- Nhà Máy Bình Dương
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2018-08-25
|
HONG KONG
|
49853 KGM
|
10
|
310518TW1819BYQ32
|
Thép que hợp kim cán nóng dạng cuộn, cuốn không đều, TC: JIS G3503-2006/SWRY11Cr - phi 6.5MM (Cr: từ 0.3% trở lên), dùng để sản xuất que hàn. Hàng mới 100%
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Hữu Nghị- Nhà Máy Bình Dương
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2018-06-26
|
HONG KONG
|
101393 KGM
|