1
|
111118NKAA80230800
|
Nguyên liệu dùng trong chế biến thức ăn chăn nuôi : Rhodimet AT88 (1200 kg/thùng) ( mã CAS : 72-19-5)- NK theo TT26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/6/2012 ( mục số 801)
|
Chi Nhánh CTY Cổ Phần Chăn Nuôi C.P Việt Nam
|
ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2018-11-23
|
SINGAPORE
|
21600 KGM
|
2
|
NKAA80127000
|
Nguyên liệu dùng trong chế biến thức ăn chăn nuôi : Rhodimet AT88 (1200 kg/thùng) ( mã CAS : 72-19-5)- NK theo TT26/2012/TT-BNNPTNT ngày 26/5/2012 ( mục số 801)
|
Chi Nhánh CTY Cổ Phần Chăn Nuôi C.P Việt Nam
|
ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2018-08-25
|
SINGAPORE
|
21600 KGM
|
3
|
080818NKAA80130900
|
Nguyên liệu dùng trong chế biến thức ăn chăn nuôi : Rhodimet AT88 (1200 kg/thùng) ( mã CAS : 72-19-5)- NK theo TT26/2012/TT-BNNPTNT ngày 26/5/2012 ( mục số 801)
|
Chi Nhánh CTY Cổ Phần Chăn Nuôi C.P Việt Nam
|
ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2018-08-23
|
SINGAPORE
|
21600 KGM
|
4
|
NKAA80125900
|
Nguyên liệu dùng trong chế biến thức ăn chăn nuôi : Rhodimet AT88 (1200 kg/thùng) ( mã CAS : 72-19-5)- NK theo TT26/2012/TT-BNNPTNT ngày 26/5/2012 ( mục số 801)
|
Chi Nhánh CTY Cổ Phần Chăn Nuôi C.P Việt Nam
|
ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2018-07-27
|
SINGAPORE
|
21600 KGM
|
5
|
NKAA80079600
|
Nguyên liệu dùng trong chế biến thức ăn chăn nuôi : Rhodimet AT88 (1200 kg/thùng) ( mã CAS : 72-19-5)- NK theo TT26/2012/TT-BNNPTNT ngày 26/5/2012 ( mục số 801)
|
Chi Nhánh CTY Cổ Phần Chăn Nuôi C.P Việt Nam
|
ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2018-06-28
|
SINGAPORE
|
21600 KGM
|
6
|
NKAA80071700
|
Nguyên liệu dùng trong chế biến thức ăn chăn nuôi : Rhodimet AT88 (1200 kg/thùng) ( mã CAS : 72-19-5)- NK theo TT26/2012/TT-BNNPTNT ngày 26/5/2012 ( mục số 801)
|
Chi Nhánh CTY Cổ Phần Chăn Nuôi C.P Việt Nam
|
ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2018-06-12
|
SINGAPORE
|
21600 KGM
|
7
|
NKAA80071100
|
Nguyên liệu dùng trong chế biến thức ăn chăn nuôi : Rhodimet AT88 (1200 kg/thùng) ( mã CAS : 72-19-5)- NK theo TT26/2012/TT-BNNPTNT ngày 26/5/2012 ( mục số 801)
|
Chi Nhánh CTY Cổ Phần Chăn Nuôi C.P Việt Nam
|
ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2018-06-02
|
SINGAPORE
|
21600 KGM
|
8
|
SITGNKSGJ00261
|
Rhodimet AT88 (1200 kg/thùng) : Bổ sung chất DL-methionine hydroxy analogue để thay thế methionine trong thức ăn cho gia súc, gia cầm ( mã CAS : 72-19-5)
|
Chi Nhánh CTY Cổ Phần Chăn Nuôi C.P Việt Nam
|
ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2018-05-26
|
SINGAPORE
|
21600 KGM
|
9
|
Rhodimet AT88 (1200 kg/thùng) : Bổ sung chất DL-methionine hydroxy analogue để thay thế methionine trong thức ăn cho gia súc, gia cầm. (NK theo GP số 409/QĐ-CN-TACN ngay 15/6/2015) ( mã CAS :
|
Chi Nhánh CTY Cổ Phần Chăn Nuôi C.P Việt Nam
|
ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2018-04-27
|
SINGAPORE
|
21600 KGM
|
10
|
HDMUSSVN2003126
|
Rhodimet AT88 (1200 kg/thùng) : Bổ sung chất DL-methionine hydroxy analogue để thay thế methionine trong thức ăn cho gia súc, gia cầm. (NK theo GP số 409/QĐ-CN-TACN ngay 15/6/2015) ( mã CAS :
|
Chi Nhánh CTY Cổ Phần Chăn Nuôi C.P Việt Nam
|
ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2018-03-08
|
SINGAPORE
|
21600 KGM
|