1
|
310119BJSHPH19010055
|
NPL02#&Vải >=80% cotton + TP khác_58/60"
|
CN công ty CP Nam Sông Cầu - Xí nghiệp may Đại Đồng
|
DOOYONG APPAREL CO., LTD.
|
2019-11-02
|
CHINA
|
2038.9 YRD
|
2
|
310119BJSHPH19010055
|
NPL01#&Vải 100%poly_58/60"
|
CN công ty CP Nam Sông Cầu - Xí nghiệp may Đại Đồng
|
DOOYONG APPAREL CO., LTD.
|
2019-11-02
|
CHINA
|
9830 YRD
|
3
|
82810259406
|
NPL02#&Vải >=80% cotton + TP khác_57/58"
|
CN công ty CP Nam Sông Cầu - Xí nghiệp may Đại Đồng
|
SHAOXING LANQIN TRADING CO., LTD
|
2019-08-03
|
CHINA
|
2566 YRD
|
4
|
RSEC190330005
|
NPL01#&Vải >=80% poly hoặc nylon+ TP khác
|
CN công ty CP Nam Sông Cầu - Xí nghiệp may Đại Đồng
|
SUZHOU GUOXIN GROUP TAICANG SUN-RISING IMP AND EXP
|
2019-04-03
|
CHINA
|
2406 YRD
|
5
|
JY1244HAN
|
NPL04#&Vải cotton75%nylon25%_55"
|
CN công ty CP Nam Sông Cầu - Xí nghiệp may Đại Đồng
|
WUJIANG CAIYI I&E CO., LTD
|
2018-12-11
|
CHINA
|
2083 YRD
|
6
|
JY1244HAN
|
NPL03#&Vải poly65%cotton35%_55"
|
CN công ty CP Nam Sông Cầu - Xí nghiệp may Đại Đồng
|
WUJIANG CAIYI I&E CO., LTD
|
2018-12-11
|
CHINA
|
300 YRD
|
7
|
011218BJSHPH18120027
|
NPL01#&Vải 100%poly_56"
|
CN công ty CP Nam Sông Cầu - Xí nghiệp may Đại Đồng
|
SUZHOU GUOXIN GROUP TAICANG SUN-RISING IMP AND EXP CO., LTD
|
2018-12-07
|
CHINA
|
3200 YRD
|
8
|
011218BJSHPH18120027
|
NPL02#&Vải 90%cotton10%rayon_55"
|
CN công ty CP Nam Sông Cầu - Xí nghiệp may Đại Đồng
|
SUZHOU GUOXIN GROUP TAICANG SUN-RISING IMP AND EXP CO., LTD
|
2018-12-07
|
CHINA
|
2307 YRD
|
9
|
011218BJSHPH18120027
|
NPL03#&Vải 65%poly35%cotton_57"
|
CN công ty CP Nam Sông Cầu - Xí nghiệp may Đại Đồng
|
SUZHOU GUOXIN GROUP TAICANG SUN-RISING IMP AND EXP CO., LTD
|
2018-12-07
|
CHINA
|
213 YRD
|
10
|
011218BJSHPH18120027
|
NPL03#&Vải 65%poly35%cotton_55"
|
CN công ty CP Nam Sông Cầu - Xí nghiệp may Đại Đồng
|
SUZHOU GUOXIN GROUP TAICANG SUN-RISING IMP AND EXP CO., LTD
|
2018-12-07
|
CHINA
|
671.5 YRD
|