1
|
060719SHAHCMJ70017
|
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Mefenamic Acid. Lô: MA1906218, 6219, 6220, 6221, 6222. Năm sx: 06/2019. Hạn dùng: 06/2023
|
Cty TNHH Liên Doanh Stada Việt Nam
|
SINOBRIGHT PHARMA CO., LIMITED
|
2019-10-07
|
CHINA
|
5000 KGM
|
2
|
300619AMIGL190244219A
|
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Acyclovir USP41. Năm sx: 05/2019. Hạn dùng: 05/2023
|
Cty TNHH Liên Doanh Stada Việt Nam
|
KHS SYNCHEMICA CORP.,
|
2019-09-07
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
78440726372
|
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Meloxicam EP8.5; lô: CML20171218-02; năm sx: 12/2017; hạn dùng: 12/2022
|
Cty TNHH Liên Doanh Stada Việt Nam
|
KHS SYNCHEMICA CORP
|
2019-06-28
|
CHINA
|
50 KGM
|
4
|
030619GFSE19050317F
|
Nguyên liệu sx thuốc kháng sinh: Spiramycin EP9.0. Lô: 190117061M, 180917043M. Năm sx: 01/2019, 10/2018. Hạn dùng: 01/2022, 10/2021
|
Cty TNHH Liên Doanh Stada Việt Nam
|
SINOBRIGHT PHARMA CO., LIMITED
|
2019-06-10
|
CHINA
|
540 KGM
|
5
|
040619GXSAG19056061
|
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Neomycin Sulfate EP9.0. Lô: SC-NM-20181224. Năm sx: 12/2018. Hạn dùng: 06/2022
|
Cty TNHH Liên Doanh Stada Việt Nam
|
KHS SYNCHEMICA CORP.,
|
2019-06-10
|
CHINA
|
122 KGM
|
6
|
260519GFSE19050179F
|
Nguyên liệu sx thuốc kháng sinh: Spiramycin EP9.0. Lô: 180917019M. Năm sx: 09/2018. Hạn dùng: 09/2021
|
Cty TNHH Liên Doanh Stada Việt Nam
|
SINOBRIGHT PHARMA CO., LIMITED
|
2019-06-04
|
CHINA
|
140 KGM
|
7
|
160519LNBHCM905648
|
Nguyên liệu sx thuốc kháng sinh: Levofloxacin Hemihydrate USP41. Lô: DK21-1903232. Năm sx: 03/2019. Hạn dùng: 03/2022
|
Cty TNHH Liên Doanh Stada Việt Nam
|
KHS SYNCHEMICA CORP.,
|
2019-05-27
|
CHINA
|
225 KGM
|
8
|
120519GFSE19040529F
|
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Mefenamic Acid BP2017. Lô: MA1905201 -> MA1905203, MA1904263. Năm sx: 04/2019, 05/2019. Hạn dùng: 04/2023
|
Cty TNHH Liên Doanh Stada Việt Nam
|
KHS SYNCHEMICA CORP.,
|
2019-05-17
|
CHINA
|
4000 KGM
|
9
|
080519ASSHA1905007
|
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Mefenamic Acid BP2017. Lô: MA1904251, MA1904252. Năm sx: 04/2019. Hạn dùng: 04/2023
|
Cty TNHH Liên Doanh Stada Việt Nam
|
KHS SYNCHEMICA CORP.,
|
2019-05-15
|
CHINA
|
2000 KGM
|
10
|
16006816250
|
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Prednisolone USP41; lô: NPL190504; năm sx: 04/2019; hạn dùng: 04/2024
|
Cty TNHH Liên Doanh Stada Việt Nam
|
TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS CO. LTD
|
2019-05-13
|
CHINA
|
15 KGM
|