|
1
|
190222AMIGL220060670A
|
CINIPOL ORANGE DJ2P ( màu cam dùng trong CNSX , đóng gói bao 20kg) CAS: 6925-69-5
|
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhị Nguyên
|
YAMAMOTO TRADING (THAILAND) CO,.LTD
|
2022-02-28
|
CHINA
|
60 KGM
|
|
2
|
190222AMIGL220060670A
|
SOLVENT YELLOW 114 ( màu vàng dùng trong CNSX, đóng gói bao 20kg) CAS: 7576-65-0
|
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhị Nguyên
|
YAMAMOTO TRADING (THAILAND) CO,.LTD
|
2022-02-28
|
CHINA
|
140 KGM
|
|
3
|
100122A56BX07425
|
WELLCELL ADC P-4A (Azodicabonamide) C2H4N4O2, CAS:123-77-3 ( Dùng trong SX nhựa, cao su ) đóng gói thùng 25kg
|
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhị Nguyên
|
YAMAMOTO TRADING (THAILAND) CO,.LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
24000 KGM
|
|
4
|
191221KMTCSHAI521386
|
DCP- DICUMYL PEROXIDE ( Dùng trong SX nhựa, cao su ) CAS: 80-43-3 đóng gói thùng 20kg
|
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhị Nguyên
|
YAMAMOTO TRADING (THAILAND ) CO.,LTD
|
2021-12-24
|
CHINA
|
12000 KGM
|
|
5
|
141121SNKO020211007747
|
WELLCELL ADC P-4A (Azodicabonamide) C2H4N4O2, CAS:123-77-3 ( Dùng trong SX nhựa, cao su ) đóng gói thùng 25kg
|
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhị Nguyên
|
YAMAMOTO TRADING (THAILAND) CO,.LTD
|
2021-11-19
|
CHINA
|
15000 KGM
|
|
6
|
120821SINOSHA2108019
|
SOLVENT RED 52 ( màu đỏ dùng trong CNSX nhựa, cao su, đóng gói bao 25kg) CAS: 81-39-0366
|
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhị Nguyên
|
YAMAMOTO TRADING (THAILAND) CO,.LTD
|
2021-08-18
|
CHINA
|
50 KGM
|
|
7
|
110821KMTCSHAH786699
|
DCP- DICUMYL PEROXIDE ( Dùng trong SX nhựa, cao su ) CAS: 80-43-3 đóng gói thùng 20kg
|
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhị Nguyên
|
YAMAMOTO TRADING (THAILAND ) CO.,LTD
|
2021-08-16
|
CHINA
|
12000 KGM
|
|
8
|
040421KMTCSHAH196953
|
DCP- DICUMYL PEROXIDE ( Dùng trong SX nhựa, cao su ) CAS: 80-43-3 đóng gói thùng 20kg
|
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhị Nguyên
|
YAMAMOTO TRADING (THAILAND ) CO.,LTD
|
2021-08-04
|
CHINA
|
10000 KGM
|
|
9
|
300621KMTCSHAH560270
|
DCP- DICUMYL PEROXIDE ( Dùng trong SX nhựa, cao su ) CAS: 80-43-3 đóng gói thùng 20kg
|
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhị Nguyên
|
YAMAMOTO TRADING (THAILAND ) CO.,LTD
|
2021-06-07
|
CHINA
|
10000 KGM
|
|
10
|
290121FLVC/SHASGN-101-1087
|
HP RED 23126 (màu đỏ dùng trong CNSX nhựa, cao su, đóng gói thùng 10kg) CAS: 6535-46-2
|
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhị Nguyên
|
YAMAMOTO TRADING (THAILAND) CO,.LTD
|
2021-05-02
|
CHINA
|
120 KGM
|