1
|
130322EGLV142200346507
|
Dụng cụ áp kế khí P, đ/kính 2.5" ( có dầu ) (mới 100%)
|
Cty TNHH Thương Mại Phước Nhật
|
SHANGHAI INDAH MECHANICAL & ELECTRICAL INDUSTRY CO., LTD.
|
2022-03-25
|
CHINA
|
4900 PCE
|
2
|
130322EGLV142200346507
|
Dụng cụ áp kế khí KK, đ/kính 2.5" ( có dầu ) (mới 100%)
|
Cty TNHH Thương Mại Phước Nhật
|
SHANGHAI INDAH MECHANICAL & ELECTRICAL INDUSTRY CO., LTD.
|
2022-03-25
|
CHINA
|
10300 PCE
|
3
|
130322EGLV142200346507
|
Dụng cụ áp kế khí YMT YR88 AL-LPG (mới 100%)
|
Cty TNHH Thương Mại Phước Nhật
|
SHANGHAI INDAH MECHANICAL & ELECTRICAL INDUSTRY CO., LTD.
|
2022-03-25
|
CHINA
|
1320 PCE
|
4
|
130322EGLV142200346507
|
Dụng cụ áp kế khí YMT YR88 AL-Oxy (mới 100%)
|
Cty TNHH Thương Mại Phước Nhật
|
SHANGHAI INDAH MECHANICAL & ELECTRICAL INDUSTRY CO., LTD.
|
2022-03-25
|
CHINA
|
1320 PCE
|
5
|
140322GSFB2209375
|
Đĩa cưa bằng thép C405 (mới 100%)
|
Cty TNHH Thương Mại Phước Nhật
|
NANJING CUMET TOOLS INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2022-03-25
|
CHINA
|
20 PCE
|
6
|
140322GSFB2209375
|
Đĩa cưa bằng thép, 9" (230mm) (mới 100%)
|
Cty TNHH Thương Mại Phước Nhật
|
NANJING CUMET TOOLS INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2022-03-25
|
CHINA
|
10 PCE
|
7
|
140322GSFB2209375
|
Đĩa cưa bằng thép, 7" (180mm) (mới 100%)
|
Cty TNHH Thương Mại Phước Nhật
|
NANJING CUMET TOOLS INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2022-03-25
|
CHINA
|
50 PCE
|
8
|
140322GSFB2209375
|
Đĩa cưa bằng thép, 6" (150mm) (mới 100%)
|
Cty TNHH Thương Mại Phước Nhật
|
NANJING CUMET TOOLS INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2022-03-25
|
CHINA
|
50 PCE
|
9
|
140322GSFB2209375
|
Đĩa cưa bằng thép, 5" (125mm) (mới 100%)
|
Cty TNHH Thương Mại Phước Nhật
|
NANJING CUMET TOOLS INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2022-03-25
|
CHINA
|
2000 PCE
|
10
|
140322GSFB2209375
|
Đĩa cưa bằng thép, 4" (100mm) (mới 100%)
|
Cty TNHH Thương Mại Phước Nhật
|
NANJING CUMET TOOLS INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2022-03-25
|
CHINA
|
5000 PCE
|