1
|
YMLUI245245866
|
L-Threonine 98.5% Feed Grade (Phụ gia dùng trong thức ăn chăn nuôi) Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo điều 3 luật số 71/2014/QH13 ngày 01/01/2015
|
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tân Hữu Quí
|
AJINOMOTO ANIMAL NUTRITION (SINGAPORE) PTE. LTD.
|
2018-07-06
|
SINGAPORE
|
40000 KGM
|
2
|
OOLU2604449690
|
Corn Gluten Meal (Gluten Ngô) Nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo điều 3 luật số 71/2014/QH13 ngày 01/01/2015.
|
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tân Hữu Quí
|
ROQUETTE SINGAPORE PTE LTD
|
2018-06-12
|
SINGAPORE
|
39400 KGM
|
3
|
YMLUI245245283
|
L-Threonine 98.5% Feed Grade (Phụ gia dùng trong thức ăn chăn nuôi) Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo điều 3 luật số 71/2014/QH13 ngày 01/01/2015
|
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tân Hữu Quí
|
AJINOMOTO ANIMAL NUTRITION (SINGAPORE) PTE. LTD.
|
2018-05-22
|
SINGAPORE
|
20000 KGM
|
4
|
HDMU QSHM7453153
|
Vital Wheat Gluten (Gluten Mì) Nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn chăn nuôi.
|
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tân Hữu Quí
|
ANHUI REAL INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2018-05-16
|
CHINA
|
66 TNE
|
5
|
YMLUI245244988
|
L-Threonine 98.5% Feed Grade (Phụ gia dùng trong thức ăn chăn nuôi) Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo điều 3 luật số 71/2014/QH13 ngày 01/01/2015
|
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tân Hữu Quí
|
AJINOMOTO ANIMAL NUTRITION (SINGAPORE) PTE. LTD.
|
2018-05-15
|
SINGAPORE
|
20000 KGM
|
6
|
YMLUI245244791
|
L-Threonine 98.5% Feed Grade (Phụ gia dùng trong thức ăn chăn nuôi) Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo điều 3 luật số 71/2014/QH13 ngày 01/01/2015
|
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tân Hữu Quí
|
AJINOMOTO ANIMAL NUTRITION (SINGAPORE) PTE. LTD.
|
2018-04-06
|
SINGAPORE
|
20000 KGM
|
7
|
TAOCB18001994JHL3
|
Choline Chloride 60% on Corn Cob (Bổ sung Choline trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm)
|
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tân Hữu Quí
|
HUA XING ENTERPRISES CO. LTD
|
2018-04-04
|
HONG KONG
|
34000 KGM
|
8
|
KMTCSHAB250149
|
Vital Wheat Gluten (Gluten Mì) Nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn chăn nuôi.
|
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tân Hữu Quí
|
ANHUI REAL INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2018-03-29
|
CHINA
|
66 TNE
|
9
|
KMTCSHAB250149
|
Vital Wheat Gluten (Gluten Mì) Nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn chăn nuôi.
|
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tân Hữu Quí
|
ANHUI REAL INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2018-03-29
|
CHINA
|
66 TNE
|
10
|
KMTCSHAB250149
|
Vital Wheat Gluten (Gluten Mì) Nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn chăn nuôi.
|
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tân Hữu Quí
|
ANHUI REAL INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2018-03-24
|
CHINA
|
66 TNE
|