1
|
240322JJCTCHPDER220312
|
Thép hợp kim (mangan-silic),Mn:(0,5-1,9)%, Si:(0,6-0,9)%, C: (0,28-0,33)%, dự ứng lực,cán nóng,dạng thanh/que, không đều, đường kính 9.0mm,mới 100%, tc JIS G3137-2020 dùng làm thép bê tông dự ứng lực
|
Công Ty Cổ Phần Bê Tông Và Xây Dựng Minh Đức - Sơn Tây
|
CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
98170 KGM
|
2
|
240322JJCTCHPDER220312
|
Thép hợp kim (mangan-silic),Mn:(0,5-1,9)%, Si:(0,6-0,9)%, C: (0,28-0,33)%, dự ứng lực,cán nóng,dạng thanh/que, không đều, đường kính 7.1mm,mới 100%, tc JIS G3137-2020 dùng làm thép bê tông dự ứng lực
|
Công Ty Cổ Phần Bê Tông Và Xây Dựng Minh Đức - Sơn Tây
|
CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
295544 KGM
|
3
|
240322JJCTCHPDER220312
|
Thép hợp kim (mangan-silic),Mn:(0,5-1,9)%, Si:(0,6-0,9)%, C: (0,28-0,33)%, dự ứng lực,cán nóng,dạng thanh/que, không đều, đường kính 10.7mm,mới 100%, tc JIS G3137-2020 dùng làm thép bê tông dự ứng lực
|
Công Ty Cổ Phần Bê Tông Và Xây Dựng Minh Đức - Sơn Tây
|
CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
98650 KGM
|
4
|
260322JJCTCHPDER220311
|
Thép hợp kim (mangan-silic),Mn:(0,5-1,9)%, Si:(0,6-0,9)%, C: (0,28-0,33)%, dự ứng lực,cán nóng,dạng thanh/que, không đều, đường kính 10.7mm,mới 100%, tc JIS G3137-2020 dùng làm thép bê tông dự ứng lực
|
Công Ty Cổ Phần Bê Tông Và Xây Dựng Minh Đức - Sơn Tây
|
CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
98950 KGM
|
5
|
260322JJCTCHPDER220311
|
Thép hợp kim (mangan-silic),Mn:(0,5-1,9)%, Si:(0,6-0,9)%, C: (0,28-0,33)%, dự ứng lực,cán nóng,dạng thanh/que, không đều, đường kính 9.0mm,mới 100%, tc JIS G3137-2020 dùng làm thép bê tông dự ứng lực
|
Công Ty Cổ Phần Bê Tông Và Xây Dựng Minh Đức - Sơn Tây
|
CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
98688 KGM
|
6
|
260322JJCTCHPDER220311
|
Thép hợp kim (mangan-silic),Mn:(0,5-1,9)%, Si:(0,6-0,9)%, C: (0,28-0,33)%, dự ứng lực,cán nóng,dạng thanh/que, không đều, đường kính 7.1mm,mới 100%, tc JIS G3137-2020 dùng làm thép bê tông dự ứng lực
|
Công Ty Cổ Phần Bê Tông Và Xây Dựng Minh Đức - Sơn Tây
|
CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
294424 KGM
|
7
|
250121COAU7228920600
|
Thép hợp kim (mangan-silic),Mn:(0,5-1,9)%, Si:(0,6-0,9)%, C: (0,28-0,33)%, dự ứng lực,cán nóng,dạng cuộn cuốn, không đều, đường kính 7.1mm,mới 100%, tc JIS G3137-2008 dùng làm thép bê tông dự ứng lực
|
Công Ty Cổ Phần Bê Tông Và Xây Dựng Minh Đức - Sơn Tây
|
CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2021-03-02
|
CHINA
|
343714 KGM
|
8
|
250121COAU7228920640
|
Thép hợp kim (mangan-silic),Mn:(0,5-1,9)%, Si:(0,6-0,9)%, C: (0,28-0,33)%, dự ứng lực,cán nóng,dạng cuộn cuốn, không đều, đường kính 7.1mm,mới 100%, tc JIS G3137-2008 dùng làm thép bê tông dự ứng lực
|
Công Ty Cổ Phần Bê Tông Và Xây Dựng Minh Đức - Sơn Tây
|
CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2021-03-02
|
CHINA
|
343300 KGM
|
9
|
130221SITDLHP104G201
|
Thép hợp kim (mangan-silic),Mn:(0,9-1,3)%, Si:(0,6-0,9)%, C: (0,28-0,33)%, dự ứng lực,cán nóng,dạng thanh/que, không đều, đường kính 10.7mm,mới 100%, tc JIS G3137-2008 dùng làm thép bê tông dự ứng lực
|
Công Ty Cổ Phần Bê Tông Và Xây Dựng Minh Đức - Sơn Tây
|
YOGIANT INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-02-23
|
CHINA
|
205850 KGM
|
10
|
130221SITDLHP104G201
|
Thép hợp kim (mangan-silic),Mn:(0,9-1,3)%, Si:(0,6-0,9)%, C: (0,28-0,33)%, dự ứng lực,cán nóng,dạng thanh/que, không đều, đường kính 9.0mm,mới 100%, tc JIS G3137-2008 dùng làm thép bê tông dự ứng lực
|
Công Ty Cổ Phần Bê Tông Và Xây Dựng Minh Đức - Sơn Tây
|
YOGIANT INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-02-23
|
CHINA
|
205693 KGM
|