1
|
200222EGLV144200007971
|
L-Threonine 98.5% feed grade : Axit amin tổng hợp dùng chế biến thức ăn chăn nuôi (25 kg/bao)
|
CôNG TY Cổ PHầN CHăN NUôI C.P VIệT NAM - NHà MáY THứC ăN GIA SúC BìNH ĐịNH
|
HULUNBEIER NORTHEAST FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
17000 KGM
|
2
|
080322NNPL20004200
|
MCP (Monocalcium Phosphate Feed Grade) : chế phẩm bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi, dạng bột (1000kg/bao ).
|
CôNG TY Cổ PHầN CHăN NUôI C.P VIệT NAM - NHà MáY THứC ăN GIA SúC BìNH ĐịNH
|
GUIZHOU CHANHEN CHEMICAL CORPORATION
|
2022-11-03
|
CHINA
|
100 TNE
|
3
|
021121USLVIH211111001
|
EUROACID LIFEX 190: nguyên liệu bổ sung axit hữu cơ và vô cơ trong thức ăn chăn nuôi.
|
CôNG TY Cổ PHầN CHăN NUôI C.P VIệT NAM - NHà MáY THứC ăN GIA SúC BìNH ĐịNH
|
EUROTEC NUTRITION INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
16800 KGM
|
4
|
200222EGLV144200011332
|
L-Threonine 98.5% feed grade : Axit amin tổng hợp dùng chế biến thức ăn chăn nuôi (25 kg/bao)
|
CôNG TY Cổ PHầN CHăN NUôI C.P VIệT NAM - NHà MáY THứC ăN GIA SúC BìNH ĐịNH
|
HULUNBEIER NORTHEAST FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
34000 KGM
|
5
|
210422NNPL20026800
|
MCP (Monocalcium Phosphate Feed Grade) : chế phẩm bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi, dạng bột (1000kg/bao ).
|
CôNG TY Cổ PHầN CHăN NUôI C.P VIệT NAM - NHà MáY THứC ăN GIA SúC BìNH ĐịNH
|
GUIZHOU CHANHEN CHEMICAL CORPORATION
|
2022-04-27
|
CHINA
|
60 TNE
|
6
|
180322EGLV144200029443
|
L-Threonine 98.5% feed grade : Axit amin tổng hợp dùng chế biến thức ăn chăn nuôi (25 kg/bao)
|
CôNG TY Cổ PHầN CHăN NUôI C.P VIệT NAM - NHà MáY THứC ăN GIA SúC BìNH ĐịNH
|
HULUNBEIER NORTHEAST FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
34000 KGM
|
7
|
180322EGLV144200029478
|
L-Threonine 98.5% feed grade : Axit amin tổng hợp dùng chế biến thức ăn chăn nuôi (25 kg/bao)
|
CôNG TY Cổ PHầN CHăN NUôI C.P VIệT NAM - NHà MáY THứC ăN GIA SúC BìNH ĐịNH
|
HULUNBEIER NORTHEAST FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
17000 KGM
|
8
|
010322EGLV144200024612
|
L-Threonine 98.5% feed grade : Axit amin tổng hợp dùng chế biến thức ăn chăn nuôi (25 kg/bao)
|
CôNG TY Cổ PHầN CHăN NUôI C.P VIệT NAM - NHà MáY THứC ăN GIA SúC BìNH ĐịNH
|
HULUNBEIER NORTHEAST FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
17000 KGM
|
9
|
291221NNPL10086100
|
MCP (Monocalcium Phosphate Feed Grade) : chế phẩm bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi, dạng bột (1000kg/bao ).
|
CôNG TY Cổ PHầN CHăN NUôI C.P VIệT NAM - NHà MáY THứC ăN GIA SúC BìNH ĐịNH
|
GUIZHOU CHANHEN CHEMICAL CORPORATION
|
2022-04-01
|
CHINA
|
200 TNE
|
10
|
100322NNPL20008700
|
MCP (Monocalcium Phosphate Feed Grade) : chế phẩm bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi, dạng bột (1000kg/bao ).
|
CôNG TY Cổ PHầN CHăN NUôI C.P VIệT NAM - NHà MáY THứC ăN GIA SúC BìNH ĐịNH
|
GUIZHOU CHANHEN CHEMICAL CORPORATION
|
2022-03-14
|
CHINA
|
100 TNE
|