1
|
040322NSAHPHG066924
|
'Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Xuyên khung (Rễ) Rhizoma Ligustici wallichii, đã qua sơ chế sấy khô số lô: BK202203, NSX: 16/02/2022, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Trường Xuân
|
GUANGXI BAOKANGYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1020 KGM
|
2
|
040322NSAHPHG066924
|
'Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Xuyên khung (Rễ) Rhizoma Ligustici wallichii, đã qua sơ chế sấy khô số lô: BK202203, NSX: 16/02/2022, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Trường Xuân
|
GUANGXI BAOKANGYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
2040 KGM
|
3
|
040322NSAHPHG066924
|
'Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Xuyên bối mẫu (Thân hành) Bulbus Fritillariae, đã qua sơ chế sấy khô số lô: BK202203, NSX: 16/02/2022, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Trường Xuân
|
GUANGXI BAOKANGYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
200 KGM
|
4
|
040322NSAHPHG066924
|
'Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Uy linh tiên (Rễ, Thân rễ) Radix et Rhizoma Clematidis, đã qua sơ chế sấy khô số lô: BK202203, NSX: 16/02/2022, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Trường Xuân
|
GUANGXI BAOKANGYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
600 KGM
|
5
|
040322NSAHPHG066924
|
'Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Tục đoạn (Rễ) Radix Dipsaci, đã qua sơ chế sấy khô số lô: BK202203, NSX: 16/02/2022, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Trường Xuân
|
GUANGXI BAOKANGYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
3000 KGM
|
6
|
040322NSAHPHG066924
|
'Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Tử uyển (Rễ, Thân rễ) Radix et Rhizoma Asteris tatarici, đã qua sơ chế sấy khô số lô: BK202203, NSX: 16/02/2022, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Trường Xuân
|
GUANGXI BAOKANGYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
300 KGM
|
7
|
040322NSAHPHG066924
|
'Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Tri mẫu (Thân rễ) Rhizoma Anemarrhenae, đã qua sơ chế sấy khô số lô: BK202203, NSX: 16/02/2022, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Trường Xuân
|
GUANGXI BAOKANGYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
300 KGM
|
8
|
040322NSAHPHG066924
|
'Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô:Tiền hồ (Rễ) Radix Peucedani, đã qua sơ chế sấy khô số lô: BK202203, NSX: 30/11/2020, NSX: 16/02/2022, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Trường Xuân
|
GUANGXI BAOKANGYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
500 KGM
|
9
|
040322NSAHPHG066924
|
'Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Hoàng kỳ (Rễ) Radix Astragali membranacei, đã qua sơ chế sấy khô số lô: BK202203, NSX: 16/02/2022, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Trường Xuân
|
GUANGXI BAOKANGYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
040322NSAHPHG066924
|
'Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Hoàng cầm (Rễ) Radix Scutellariae, đã qua sơ chế sấy khô số lô: BK202203, NSX: 16/02/2022, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Trường Xuân
|
GUANGXI BAOKANGYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|