1
|
310322JOYXS223115
|
Nguyên liệu SX thuốc tân dược - L-Ornithine L-Aspartate ,NSX : Wuhan Grand Hoyo Co., Ltd-China ;Batch :C402-202203107 ,SX :03/2022 ,HD :03/2024 ;Tiêu chuẩn CL :NSX
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM AN THIêN
|
SINOBRIGHT PHARMA CO ., LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
98845535523
|
Nguyên liệu SX thuốc tân dược - GLUTATHIONE ,NSX: SHANDONG JINCHENG BIO-PHARMACEUTICAL CO., LTD - CHINA ;Batch :B211290 ,SX :12/2021 ,HD :12/2024 ;Tiêu chuẩn CL :EP10.0
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM AN THIêN
|
SHANDONG JINCHENG BIO-PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
50 KGM
|
3
|
281221EURFL21010813SGN
|
Nguyên liệu SX thuốc tân dược - BISOPROLOL FUMARATE ,NSX :SICHUAN QINGMU PHARMACEUTICAL CO LTD - CHINA ;Batch :C202-210604 ,SX :06/2021 ,HD :06/2024 ;Tiêu chuẩn CL :USP43
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM AN THIêN
|
SICHUAN QINGMU PHARMACEUTICAL CO LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
20 KGM
|
4
|
20549752485
|
Nguyên liệu SX thuốc tân dược - METHYLPREDNISOLONE ,NSX : Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co.LTD - China ;Batch :F-04.1064-220301 ,SX :12/2021 ,HD :12/2023 ;Tiêu chuẩn CL :USP43
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM AN THIêN
|
ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
40 KGM
|
5
|
221221177ICWCWS118036UWS
|
Bao bì tiếp xúc trực tiếp với thuốc-Màng nhựa PVC/LDPE Coated Film (Brown) 0.35 x 345mm,Mới 100%,GP số:2649e/QLD-KD(16/04/2021).NSX:Qiyang Wuzhou Pharmaceutical Packaging Co.,Ltd-China,Lot :20211117
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM AN THIêN
|
ANHUI HUAXIN IMP. & EXP. CO LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
9595.6 KGM
|
6
|
221221177ICWCWS118036UWS
|
Máy nén (cho Máy đông khô ,không có bình nén) -Semi-Hermetic Refrigeration Compressor,Model:6TJW-250E-AWM/D-203,NSX:Emerson Climate Technologies (Shenyang) Refrigeration Co Ltd,Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM AN THIêN
|
ANHUI HUAXIN IMP. & EXP. CO LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
221221177ICWCWS118036UWS
|
Bơm chân không cánh quay dùng trong sản xuất thuốc - Rotary Vane Vacuum Pump ,Model :2XZ-4 ,220/380V ,0.55kW ,NSX:Zhengzhou Keda Machinery and Instrument Equipment Co.,Ltd ,Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM AN THIêN
|
ANHUI HUAXIN IMP. & EXP. CO LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
221221177ICWCWS118036UWS
|
Tủ sấy chân không dùng trong sản xuất thuốc - Vacuum Drying Oven ,Model :DZF-6050 ,220V 50 ,1400W ,NSX:Zhengzhou Keda Machinery and Instrument Equipment Co.,Ltd ,Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM AN THIêN
|
ANHUI HUAXIN IMP. & EXP. CO LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
221221177ICWCWS118036UWS
|
Bơm làm mát dùng trong sản xuất thuốc - Low temperature coolant circulation pump ,Model :DLSB 5L-10C ,220V 50 ,420W ,NSX:Zhengzhou Keda Machinery and Instrument Equipment Co.,Ltd ,Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM AN THIêN
|
ANHUI HUAXIN IMP. & EXP. CO LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
221221177ICWCWS118036UWS
|
Bơm chân không tuần hoàn dùng trong sản xuất thuốc - Circulating Water Vacuum Pump ,Model :SHZ-D (III) ,220V 50/60 ,180W ,NSX:Zhengzhou Keda Machinery and Instrument Equipment Co.,Ltd ,Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM AN THIêN
|
ANHUI HUAXIN IMP. & EXP. CO LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
1 SET
|