1
|
080322GXSAG22026023
|
Nắp đậy bằng nhựa dùngcho đóng gói mỹ phẩm, chưa in hình in chữ: PP Plastic CAP, kích thước: 28mm x 20mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Bắc Ninh
|
GUANGXI NANNING HAIMAI CO.,LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
302500 PCE
|
2
|
080322GXSAG22026023
|
Nắp đậy bằng Silicon bọc nhôm dùng cho thực phẩm, chưa in hình in chữ: Aluminum - Silicone cap 27.8mm. Nsx: Qingdao Quanhaiyuan Spring Cover Co.,Ltd. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Bắc Ninh
|
GUANGXI NANNING HAIMAI CO.,LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
100000 PCE
|
3
|
270222AQDVHD32040500
|
Lọ thủy tinh 50 ml chưa in hình, in chữ (lọ rỗng, dùng để đựng thực phẩm): Amber Glass Bottle 50ml. Nsx: Shandong Pharmaceutical Glass Co., Ltd. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Bắc Ninh
|
GUANGXI NANNING HAIMAI CO.,LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
192000 PCE
|
4
|
241221SITGLYHP229542
|
Hồng Hoa (Hoa) , (Flos Carthami tinctorii). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Số lô: SL-BN21001. HSD:24 tháng từ NSX, NSX:13/11/2021
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Bắc Ninh
|
BOZHOU SUNGLIM TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO., LTD.
|
2022-01-14
|
CHINA
|
200 KGM
|
5
|
241221SITGLYHP229542
|
Hoàng Kỳ (Rễ) , (Radix Astragali membranacei). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,loại to,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Số lô: SL-BN21001. HSD:24 tháng từ NSX, NSX:13/11/2021
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Bắc Ninh
|
BOZHOU SUNGLIM TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO., LTD.
|
2022-01-14
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
241221SITGLYHP229542
|
Hoàng Kỳ (Rễ) , (Radix Astragali membranacei). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Số lô: SL-BN21001. HSD:24 tháng từ NSX, NSX:13/11/2021
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Bắc Ninh
|
BOZHOU SUNGLIM TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO., LTD.
|
2022-01-14
|
CHINA
|
400 KGM
|
7
|
241221SITGLYHP229542
|
Kim Ngân Hoa (Hoa) , (Flos Lonicerae). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Số lô: SL-BN21001. HSD:24 tháng từ NSX, NSX:13/11/2021
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Bắc Ninh
|
BOZHOU SUNGLIM TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO., LTD.
|
2022-01-14
|
CHINA
|
1020 KGM
|
8
|
241221SITGLYHP229542
|
Cam Thảo (Rễ) , (Radix Glycyrrhizae). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Số lô: SL-BN21001. HSD:24 tháng từ NSX, NSX:13/11/2021
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Bắc Ninh
|
BOZHOU SUNGLIM TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO., LTD.
|
2022-01-14
|
CHINA
|
448 KGM
|
9
|
241221SITGLYHP229542
|
Cam Thảo (Rễ) , (Radix Glycyrrhizae). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,đã:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Số lô: SL-BN21001. HSD:24 tháng từ NSX, NSX:13/11/2021
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Bắc Ninh
|
BOZHOU SUNGLIM TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO., LTD.
|
2022-01-14
|
CHINA
|
2000 KGM
|
10
|
241221SITGLYHP229542
|
Xuyên Khung (Thân rễ) , (Rhizoma Ligustici wallichii). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Số lô: SL-BN21001. HSD:24 tháng từ NSX, NSX:13/11/2021
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Bắc Ninh
|
BOZHOU SUNGLIM TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO., LTD.
|
2022-01-14
|
CHINA
|
500 KGM
|