1
|
110918DJSCHPPQSS040402
|
Mộc nhĩ khô tên khoa học Auricularia auricula . Hàng không thuộc danh mục Cites
|
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Và Vận Tải Thùy Dương
|
VINTEL EXPORTS ( S) PTE. LTD
|
2018-11-16
|
SINGAPORE
|
5129.4 KGM
|
2
|
110918DJSCHPPQSS040402
|
Nấm hương khô, tên khoa học Lentinus edodes. Hàng không nằm trong danh mục Cites
|
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Và Vận Tải Thùy Dương
|
VINTEL EXPORTS ( S) PTE. LTD
|
2018-11-16
|
SINGAPORE
|
19441.6 KGM
|
3
|
110918DJSCHPPQSS040401
|
Mộc nhĩ khô tên khoa học Auricularia auricula . Hàng không thuộc danh mục Cites
|
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Và Vận Tải Thùy Dương
|
VINTEL EXPORTS ( S) PTE. LTD
|
2018-11-16
|
SINGAPORE
|
16499.8 KGM
|
4
|
110918DJSCHPPQSS040401
|
Nấm hương khô, tên khoa học Lentinus edodes. Hàng không nằm trong danh mục Cites
|
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Và Vận Tải Thùy Dương
|
VINTEL EXPORTS ( S) PTE. LTD
|
2018-11-16
|
SINGAPORE
|
7140 KGM
|
5
|
131018KMTCHKG3337794
|
Mộc nhĩ khô tên khoa học Auricularia auricula . Hàng không thuộc danh mục Cites
|
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Và Vận Tải Thùy Dương
|
VINTEL EXPORTS ( S) PTE. LTD
|
2018-11-16
|
SINGAPORE
|
17537.8 KGM
|
6
|
131018KMTCHKG3337794
|
Nấm hương khô, tên khoa học Lentinus edodes. Hàng không nằm trong danh mục Cites
|
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Và Vận Tải Thùy Dương
|
VINTEL EXPORTS ( S) PTE. LTD
|
2018-11-16
|
SINGAPORE
|
6344 KGM
|
7
|
230818KMTCHKG3273971
|
Mộc nhĩ khô tên khoa học Auricularia auricula . Hàng không thuộc danh mục Cites
|
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Và Vận Tải Thùy Dương
|
YEAB GENERAL TRADING FZE
|
2018-11-10
|
UNITED ARAB EMIRATES
|
11604.8 KGM
|
8
|
230818KMTCHKG3273971
|
Nấm hương khô, tên khoa học Lentinus edodes. Hàng không nằm trong danh mục Cites
|
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Và Vận Tải Thùy Dương
|
YEAB GENERAL TRADING FZE
|
2018-11-10
|
UNITED ARAB EMIRATES
|
13386.2 KGM
|
9
|
191018KMTCHKG3343168
|
Chè đen sấy khô đã ủ men đóng 19 kg/ carton, tên khoa học Camellia sinensis. Hàng không nằm trong danh mục Cites
|
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Và Vận Tải Thùy Dương
|
YEAB GENERAL TRADING FZE
|
2018-10-22
|
UNITED ARAB EMIRATES
|
12540 KGM
|
10
|
131018KMTCHKG3339810
|
Chè đen sấy khô đã ủ men đóng 19 kg/ carton, tên khoa học Camellia sinensis. Hàng không nằm trong danh mục Cites
|
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Và Vận Tải Thùy Dương
|
YEAB GENERAL TRADING FZE
|
2018-10-18
|
UNITED ARAB EMIRATES
|
12540 KGM
|